Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sulfonium

Mục lục

Danh từ giống đực

( hóa học) sunfoni

Xem thêm các từ khác

  • Sulfosel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) muối sunfo, muối thio Danh từ giống đực ( hóa học) muối sunfo, muối thio
  • Sulfovinate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) sunfovinat Danh từ giống đực (dược học) sunfovinat
  • Sulfovinique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide sufovinique ) - ( hóa học) axit sunfovinic
  • Sulfurage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự xử lý (bằng) cacbon sunfua Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự xử lý...
  • Sulfuration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự sunfua hóa 1.2 (thú y học) sự xông anhiđrit sunfurơ Danh từ giống cái ( hóa...
  • Sulfure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hoá học) sunfua Danh từ giống đực (hoá học) sunfua
  • Sulfurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) sunfua hóa 1.2 (nông nghiệp) xử lý (bằng) cacbon sunfua Ngoại động từ ( hóa học)...
  • Sulfureuse

    Mục lục 1 Xem sulfureux Xem sulfureux
  • Sulfureux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) sunfurơ 1.2 Có lưu huỳnh; có sunfua; có hyđro sunfua Tính từ ( hóa học) sunfurơ Acide sulfureux...
  • Sulfurique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) sunfuric Tính từ ( hóa học) sunfuric Acide sulfurique axit sunfuric
  • Sulfurisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xử lý (bằng) axit sunfuric Danh từ giống cái Sự xử lý (bằng) axit sunfuric Papier sulfurisé...
  • Sulfuriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xử lý (bằng) axit sunfuric Ngoại động từ Xử lý (bằng) axit sunfuric
  • Sulfuryle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) sunfurila Danh từ giống đực ( hóa học) sunfurila
  • Sulky

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe đua ngựa Danh từ giống đực Xe đua ngựa
  • Sulpicien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) (thuộc) giáo đoàn Thánh Xun-pít 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) giáo sĩ giáo đoàn Thánh...
  • Sulpicienne

    Mục lục 1 Xem sulpicien Xem sulpicien
  • Sultan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vua Thổ Nhĩ Kỳ 1.2 Vua (một số nước Hồi giác) Danh từ giống đực Vua Thổ Nhĩ Kỳ Vua...
  • Sultanat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngôi vua Hồi 1.2 Vương quốc Hồi Danh từ giống đực Ngôi vua Hồi Vương quốc Hồi
  • Sultane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoàng hậu (ở nước Hồi giáo) Danh từ giống cái Hoàng hậu (ở nước Hồi giáo) poule sultane...
  • Sulvanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sunvanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) sunvanit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top