Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Superbe

Mục lục

Tính từ

Tuyệt đẹp
Paysage superbe
cảnh tuyệt đẹp
Tuyệt vời
Une situation superbe
một địa vị tuyệt vời
(văn học) nguy nga, lộng lẫy; oai vệ
Palais superbe
cung điện nguy nga
Un général superbe
một vị tướng oai vệ
(từ cũ, nghĩa cũ) kiêu ngạo
Air superbe
vẻ kiêu ngạo
Phản nghĩa Humble; affreux, laid.
Danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) kẻ kiêu ngạo
Danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) tính kiêu ngạo
Phản nghĩa Humilité.

Xem thêm các từ khác

  • Superbement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lộng lẫy 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) (một cách) kiêu ngạo Phó từ Lộng lẫy Salon superbement décoré phòng...
  • Supercarburant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dầu xăng siêu hạng Danh từ giống đực Dầu xăng siêu hạng
  • Supercherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gian trá Danh từ giống cái Sự gian trá User de supercherie dùng lối gian trá
  • Superciment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xi măng siêu hạng Danh từ giống đực Xi măng siêu hạng
  • Supercoquentieuse

    Mục lục 1 Xem supercoquentieux Xem supercoquentieux
  • Supercoquentieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) tuyệt trần Tính từ (thông tục) tuyệt trần
  • Supercritique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) siêu tới hạn Tính từ (vật lý học) siêu tới hạn
  • Superfemelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) vật cái trội Danh từ giống cái (sinh vật học) vật cái trội
  • Superficiaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trên mặt đất Tính từ Trên mặt đất Propriété superficiaire (luật học, pháp lý) quyền sở hữu trên...
  • Superficie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bề mặt, diện tích 1.2 (nghĩa bóng) bề ngoài, bề mặt 1.3 Phản nghĩa Fond, profondeur. Danh từ...
  • Superficiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem supeficie 1 1.2 (nghĩa bóng) nông cạn, hời hợt 1.3 Phản nghĩa Profond. Tính từ Xem supeficie 1 Les couches...
  • Superficielle

    Mục lục 1 Xem superficiel Xem superficiel
  • Superficiellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ở bề mặt 1.2 Nông cạn, hời hợt Phó từ Ở bề mặt Blessé superficiellement bị thương ở bề mặt...
  • Superfin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thương nghiệp) thượng hảo hạng Tính từ (thương nghiệp) thượng hảo hạng Huile superfine dầu thượng...
  • Superfine

    Mục lục 1 Xem superfin Xem superfin
  • Superfinir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) rà tinh Ngoại động từ (kỹ thuật) rà tinh Superfinir une pièce mécanique rà tinh một...
  • Superfinition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự rà tinh Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự rà tinh
  • Superflu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thừa 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái thừa 2.2 Phản nghĩa Essentiel, indispensable, nécessaire, obligatoire, utile....
  • Superflue

    Mục lục 1 Xem superflu Xem superflu
  • Superforteresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pháo đài bay khổng lồ Danh từ giống cái Pháo đài bay khổng lồ Nous avons abattu plusieurs superforteresses...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top