Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Suprême

Mục lục

Tính từ

Tối cao
Soviet suprême
xô viết tối cao
Cour suprême
tòa án tối cao
Pouvoir suprême
quyền tối cao
Rất mực; tuyệt đỉnh
Une suprême habileté
sự khéo léo rất mực
Bonheur suprême
hạnh phúc tuyệt đỉnh
Cuối cùng
Suprême effort
cố gắng cuối cùng
heure suprême
xem heure
honneurs suprêmes
lễ tang
volontés suprêmes
lời trối trăng

Danh từ giống đực

Món thăn (cá, gà vịt) tẩm xốt kem

Phản nghĩa

Inférieur infime [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Suprêmement

    Phó từ Hết sức, cực kỳ Suprêmement intelligent hết sức thông minh Suprêmement laid cực kì xấu xí
  • Supérieur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trên, thượng 1.2 Cao, cao thượng, cao siêu 1.3 Bậc cao, cao cấp, cao đẳng 1.4 Trịch thượng, kẻ cả...
  • Supériorité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ở trên, sự đứng trên 1.2 Sự hơn, sự hơn người; tính ưu việt, ưu thế 1.3 Tính cao...
  • Sur

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 (chỉ vị trí ở trên, sự tác động lên bề mặt) lên, trên, lên trên 1.2 (chỉ đối tượng tác động)...
  • Sur-le-champ

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tức khắc, ngay lập tức Phó từ Tức khắc, ngay lập tức Partir sur-le-champ ra đi tức khắc
  • Sur-moi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) cái siêu ngã Danh từ giống đực (triết học) cái siêu ngã
  • Sur-place

    Mục lục 1 Xem surplace Xem surplace
  • Surabondamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhiều quá 1.2 Thừa thãi, thừa mứa Phó từ Nhiều quá Parler surabondamment nói nhiều quá Thừa thãi, thừa...
  • Surabondance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thừa thãi, sự có thừa 1.2 (nghĩa bóng) sự chan chứa, sự tràn đầy Danh từ giống cái...
  • Surabondant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thừa thãi, có thừa 1.2 (nghĩa bóng) chan chứa, tràn đầy Tính từ Thừa thãi, có thừa Production surabondante...
  • Surabondante

    Mục lục 1 Xem surabondant Xem surabondant
  • Surabonder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thừa thãi, có thừa 1.2 (nghĩa bóng) chan chứa, tràn đầy 1.3 Phản nghĩa Manquer. Nội động từ...
  • Suractivité

    Danh từ giống cái (sinh vật học) sự bội hoạt Suractivité d\'un organe sự bội hoạt của một cơ quan
  • Suractivé

    Tính từ Bội hoạt hóa Sérum suractivé huyết thanh bội hoạt hóa
  • Surah

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lụa xura, lụa chéo Danh từ giống đực Lụa xura, lụa chéo
  • Suraigu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rất chói tai 1.2 Rất buốt, rất nhói, kịch liệt 1.3 (y học) tối cấp Tính từ Rất chói tai Cri suraigu...
  • Surajoutement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thêm nữa vào Danh từ giống đực Sự thêm nữa vào
  • Surajouter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thêm nữa vào Ngoại động từ Thêm nữa vào Surajouter des preuves thêm chứng cớ nữa vào
  • Sural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) bắp chân Tính từ (giải phẫu) (thuộc) bắp chân Triceps sural cơ ba đầu bắp chân
  • Surale

    Mục lục 1 Xem sural Xem sural
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top