Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Supranaturalisme

Mục lục

Danh từ giống đực

Thuyết siêu tự nhiên

Xem thêm các từ khác

  • Supranaturaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Siêu tự nhiên 1.2 Danh từ 1.3 Người theo thuyết siêu tự nhiên Tính từ Siêu tự nhiên Danh từ Người...
  • Supranormal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) siêu thường Tính từ (triết học) siêu thường Connaissance supranormale tri thức siêu thường
  • Supranormale

    Mục lục 1 Xem supranormal Xem supranormal
  • Suprasensible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) siêu cảm giác Tính từ (triết học) siêu cảm giác
  • Supraterrestre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Siêu hạ giới, ở thế giới bên kia Tính từ Siêu hạ giới, ở thế giới bên kia
  • Suprême

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tối cao 1.2 Rất mực; tuyệt đỉnh 1.3 Cuối cùng 2 Danh từ giống đực 2.1 Món thăn (cá, gà vịt) tẩm...
  • Suprêmement

    Phó từ Hết sức, cực kỳ Suprêmement intelligent hết sức thông minh Suprêmement laid cực kì xấu xí
  • Supérieur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trên, thượng 1.2 Cao, cao thượng, cao siêu 1.3 Bậc cao, cao cấp, cao đẳng 1.4 Trịch thượng, kẻ cả...
  • Supériorité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ở trên, sự đứng trên 1.2 Sự hơn, sự hơn người; tính ưu việt, ưu thế 1.3 Tính cao...
  • Sur

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 (chỉ vị trí ở trên, sự tác động lên bề mặt) lên, trên, lên trên 1.2 (chỉ đối tượng tác động)...
  • Sur-le-champ

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tức khắc, ngay lập tức Phó từ Tức khắc, ngay lập tức Partir sur-le-champ ra đi tức khắc
  • Sur-moi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) cái siêu ngã Danh từ giống đực (triết học) cái siêu ngã
  • Sur-place

    Mục lục 1 Xem surplace Xem surplace
  • Surabondamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhiều quá 1.2 Thừa thãi, thừa mứa Phó từ Nhiều quá Parler surabondamment nói nhiều quá Thừa thãi, thừa...
  • Surabondance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thừa thãi, sự có thừa 1.2 (nghĩa bóng) sự chan chứa, sự tràn đầy Danh từ giống cái...
  • Surabondant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thừa thãi, có thừa 1.2 (nghĩa bóng) chan chứa, tràn đầy Tính từ Thừa thãi, có thừa Production surabondante...
  • Surabondante

    Mục lục 1 Xem surabondant Xem surabondant
  • Surabonder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thừa thãi, có thừa 1.2 (nghĩa bóng) chan chứa, tràn đầy 1.3 Phản nghĩa Manquer. Nội động từ...
  • Suractivité

    Danh từ giống cái (sinh vật học) sự bội hoạt Suractivité d\'un organe sự bội hoạt của một cơ quan
  • Suractivé

    Tính từ Bội hoạt hóa Sérum suractivé huyết thanh bội hoạt hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top