Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Surédifier

Ngoại động từ

Xây lên trên (một công trình cũ)

Xem thêm các từ khác

  • Surélever

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đắp cao lên, xây cao lên 1.2 Tăng quá cao 2 Phản nghĩa 2.1 Abaisser [[]] Ngoại động từ đắp...
  • Surélévation

    Danh từ giống cái Sự đắp cao thêm, sự xây cao thêm Surélévation de l\'immeuble sự xây ngôi nhà cao thêm Sự tăng quá cao Surélévation...
  • Suréquiper

    Ngoại động từ Trang bị quá mức
  • Surérogation

    Danh từ giống cái (văn học) học điều làm quá phận sự
  • Surérogatoire

    Tính từ (văn học) học làm quá phận sự, thừa Payement surérogatoire tiền trả thừa
  • Sus

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ( Courir sus à quelqu\'un) tấn công ai 2 Thán từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gắng lên nào!...
  • Sus-alaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) trên cánh Tính từ (động vật học) trên cánh Plumes sus-alaires lông trên cánh
  • Sus-caudal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) trên đuôi Tính từ (động vật học) trên đuôi Plumes sus-caudales lông trên đuôi
  • Sus-caudale

    Mục lục 1 Xem sus-caudal Xem sus-caudal
  • Sus-claviculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trên đòn Tính từ (giải phẫu) trên đòn Creux sus-claviculaire hõm trên đòn
  • Sus-dominante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) âm át trên Danh từ giống cái (âm nhạc) âm át trên
  • Sus-jacent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) sát trên Tính từ (địa chất, địa lý) sát trên Sables sus-jacents cát sát trên
  • Sus-jacente

    Mục lục 1 Xem sus-jacent Xem sus-jacent
  • Sus-maxillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) hàm trên 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) xương hàm trên Tính từ (giải...
  • Sus-nasal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trên mũi Tính từ (giải phẫu) trên mũi Point sus-nasal điểm trên mũi
  • Sus-nasale

    Mục lục 1 Xem sus-nasal Xem sus-nasal
  • Sus-occipital

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) trên chẩm Tính từ (động vật học) trên chẩm Os sus-occipital xương trên chẩm
  • Sus-occipitale

    Mục lục 1 Xem sus-occipital Xem sus-occipital
  • Sus-orbitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trên hốc mắt Tính từ (giải phẫu) trên hốc mắt Artère sus-orbitaire động mạch trên...
  • Sus-pubien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trên mu Tính từ (giải phẫu) trên mu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top