Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Surajouter

Mục lục

Ngoại động từ

Thêm nữa vào
Surajouter des preuves
thêm chứng cớ nữa vào

Xem thêm các từ khác

  • Sural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) bắp chân Tính từ (giải phẫu) (thuộc) bắp chân Triceps sural cơ ba đầu bắp chân
  • Surale

    Mục lục 1 Xem sural Xem sural
  • Suralimentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ăn quá mức, sự ăn tẩm bổ 1.2 (kỹ thuật) sự cung cấp chất đốt quá mức 1.3 Phản...
  • Suralimenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho ăn quá mức, cho ăn tẩm bổ 1.2 (kỹ thuật) cung cấp chất đốt quá mức (cho một động...
  • Suranal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) đối hậu môn Tính từ (động vật học) đối hậu môn
  • Suranale

    Mục lục 1 Xem suranal Xem suranal
  • Surannation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) sự hết hiệu lực; sự quá hạn Danh từ giống cái...
  • Suranné

    Tính từ Lỗi thời, cổ hủ, cổ lỗ Conception surannée quan niệm lỗi thời Moeurs surannées phong tục cổ hủ (luật học, (pháp...
  • Surarbitre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) siêu trọng tài, trọng tài quyết định Danh từ giống đực (luật...
  • Surate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiên Xu-ra (trong kinh Co-ran) Danh từ giống cái Thiên Xu-ra (trong kinh Co-ran)
  • Surati

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát sữa trâu (ấn Độ) Danh từ giống đực Pho mát sữa trâu (ấn Độ)
  • Surbaissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) độ thấp (của vòm) Danh từ giống đực (kiến trúc) độ thấp (của vòm)
  • Surbaisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) hạ thật thấp Ngoại động từ (kiến trúc) hạ thật thấp Surbaisser une vo‰te...
  • Surbaissé

    Tính từ Rất thấp Carrosserie surbaissée thùng xe rất thấp Voûte surbaissée vòm rất thấp (bề cao không quá nửa bề ngang)
  • Surbille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần ngọn (cây gỗ) Danh từ giống cái Phần ngọn (cây gỗ)
  • Surboum

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái surprise-partie surprise-partie
  • Surcapitalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) tài chính sự thặng vốn 1.2 (kinh tế) tài chính sự đầu tư quá mức Danh từ giống...
  • Surcharge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quá tải 1.2 Gánh nặng thêm 1.3 Phần làm nặng thêm; phần tăng thêm 1.4 Sự rườm rà 1.5...
  • Surcharger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt chở quá nặng, xếp quá tải 1.2 Chất đầy quá vào 1.3 Bắt gánh quá nặng, bắt chịu...
  • Surchauffe

    Mục lục 1 (kỹ thuật) sự quá nhiệt 1.1 (kinh tế) tài chính tình trạng căng thẳng (sắp có nguy cơ lạm phát) (kỹ thuật)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top