Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Surchargé

Mục lục

Tính từ

Chở quá nặng, quá tải
Cheval surchargé
ngựa chở quá nặng
Voiture surchargée
xe quá tải
Estomac surchargé
dạ đầy anh ách
Làm quá nặng, quá nặng
Travail surchargé
công việc làm quá nặng
Programme scolaire surchargé
chương trình học quá nặng
Quá nhiều việc
Professeur surchargé
giáo sư quá nhiều việc
Rườm rà
Décoration surchargée
trang trí rườm rà
Lắm chữ viết đè
Brouillon surchargé
bản nháp lắm chữ viết đè

Xem thêm các từ khác

  • Surchauffé

    Tính từ: quá nhiệt; sưởi quá mức; nóng quá mức, (nghĩa bóng) bị kích động, le wagon est surchauffé,...
  • Sème

    (ngôn ngữ học) nghĩa tố, seime.,
  • Sénestre

    Tính từ: (động vật học) xoắn trái (vỏ ốc), �� bên trái (huy hiệu), (từ cũ nghĩa cũ) bàn...
  • Sérieux

    Tính từ: đứng đắn, nghiêm túc, nghiêm nghị, nghiêm trang, quan trọng, đánh kể, nghiêm trọng,...
  • Sérine

    (sinh vật học; hóa học) xerin
  • Sûr

    Tính từ: chắc, chắc chắn, tin chắc, vững, vững vàng, đáng tin cậy, yên ổn, an ninh, đúng đắn,...
  • Taché

    Tính từ: có vết, có đốm, banc taché d'encre, ghế dài có vết mực, marbre taché de gris, đá hoa...
  • Taillé

    Tính từ: sẵn sàng, có đủ sức, có đủ khả năng, có thân hình, cắt, gọt, đẽo, cắt, sửa,...
  • Tanné

    Tính từ: thuộc (rồi), sạm, (từ cũ; nghĩa cũ) nâu nhạt, màu nâu nhạt, peau tannée, da thuộc,...
  • Tapé

    Tính từ: chín mẫu (quả cây), (thông tục) hốc hác, (thân mật) gàn, điên điên, (từ cũ; nghĩa...
  • Taré

    Tính từ: có tì có tật, cheval taré, con ngựa có tật, régime taré, chế độ có tật, chế độ...
  • Tassé

    Tính từ: lèn chặt, co ro, lún, voyageurs tassés dans un wagon, hành khách lên chặt trong toa, mendiant...
  • Taupé

    Tính từ: feutre taupé+ dạ phớt có lông (tựa lông chuột chũi), mũ phớt lông
  • Teinté

    Tính từ: (có) màu nhạt, verres teintés, mắt kính màu nhạt
  • Texturé

    Tính từ: (kỹ thuật) đã tạo kết cấu (sợi nhân tạo)
  • Tiercé

    Tính từ: (nông nghiệp) cày lượt ba, phân ba (mặt huy hiệu), đánh cá ba con, sự đánh cá ba con...
  • Tigré

    Tính từ: lốm đốm, có vằn, habit tigré de taches noires, áo lốm đốm chấm đen, chat tigré, con mèo...
  • Timbré

    Tính từ: có dán tem; có đóng dấu, lanh lảnh, (thân mật) điên điên, (thân mật) người điên...
  • Toisé

    đồ án công trình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top