Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Surcharger

Mục lục

Ngoại động từ

Bắt chở quá nặng, xếp quá tải
Surcharger une âne
bắt con lừa chở quá nặng
Surcharger un autobus
xếp quá tải chiếc xe buýt
Chất đầy quá vào
Surcharger sa mémoire
chất đầy quá vào trí nhớ
Bắt gánh quá nặng, bắt chịu quá nặng
Surcharger sa famille
bắt gia đình gánh quá nặng
Surcharger le peuple d'impôts
bắt nhân dân chịu thuế nặng
Bắt làm quá nhiều
Surcharger ses employés de travail
bắt nhân viên làm quá nhiều việc
Làm cho rườm rà quá
Surcharger une décoration
trang trí rườm rà quá
Viết đè lên, in đè lên, vẽ đè lên
Surcharger toute une ligne
viết đè lên cả một dòng
Surcharger un timbre-post
in đè lên tem
Phản nghĩa Alléger, décharger.

Xem thêm các từ khác

  • Surchauffe

    Mục lục 1 (kỹ thuật) sự quá nhiệt 1.1 (kinh tế) tài chính tình trạng căng thẳng (sắp có nguy cơ lạm phát) (kỹ thuật)...
  • Surchauffer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) (nung) quá nhiệt Danh từ giống đực (kỹ thuật) (nung) quá nhiệt
  • Surchauffeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thiết bị quá nhiệt Danh từ giống đực (kỹ thuật) thiết bị quá nhiệt
  • Surchoix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) hảo hạng, hạng tốt nhất 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 Hảo hạng Danh từ...
  • Surclasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thể dục thể thao) vượt cấp 1.2 Hơn hẳn Ngoại động từ (thể dục thể thao) vượt cấp...
  • Surclassé

    Tính từ (cheval surclassé) (thể dục thể thao) ngựa đua vượt cấp
  • Surcompensation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) tài chính sự siêu bù trừ 1.2 (tâm lý học) sự bù trội Danh từ giống cái (kinh...
  • Surcomposé

    Tính từ (thực vật học) kép nhiều lần (ngôn ngữ học) bội kép Temps surcomposé thời bội kép
  • Surcompression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quá nén Danh từ giống cái Sự quá nén
  • Surcomprimé

    Tính từ Quá nén
  • Surconsommation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiêu thụ quá mức Danh từ giống cái Sự tiêu thụ quá mức
  • Surcostal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trên sườn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) cơ trên sườn Tính từ (giải phẫu)...
  • Surcostale

    Mục lục 1 Xem surcostal Xem surcostal
  • Surcot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo ngoài Danh từ giống đực (sử học) áo ngoài
  • Surcoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh giá quá mức Ngoại động từ Đánh giá quá mức On a surcoté ses efforts người ta đã đánh...
  • Surcoupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự cắt cao hơn Danh từ giống cái (đánh bài) (đánh cờ) sự cắt...
  • Surcouper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) cắt cao hơn Ngoại động từ (đánh bài) (đánh cờ) cắt cao hơn
  • Surcreusement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) sự xói quá xuống (của lòng sông băng) Danh từ giống đực (địa...
  • Surcroissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sinh trưởng quá mức Danh từ giống cái Sự sinh trưởng quá mức
  • Surcuire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nấu lại, nung lại Ngoại động từ Nấu lại, nung lại Surcuire de la chaux nung lại vôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top