- Từ điển Pháp - Việt
Surcharger
|
Ngoại động từ
Bắt chở quá nặng, xếp quá tải
Chất đầy quá vào
Bắt gánh quá nặng, bắt chịu quá nặng
Bắt làm quá nhiều
Làm cho rườm rà quá
- Surcharger une décoration
- trang trí rườm rà quá
Viết đè lên, in đè lên, vẽ đè lên
- Surcharger toute une ligne
- viết đè lên cả một dòng
- Surcharger un timbre-post
- in đè lên tem
Phản nghĩa Alléger, décharger.
Xem thêm các từ khác
-
Surchauffe
Mục lục 1 (kỹ thuật) sự quá nhiệt 1.1 (kinh tế) tài chính tình trạng căng thẳng (sắp có nguy cơ lạm phát) (kỹ thuật)... -
Surchauffer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) (nung) quá nhiệt Danh từ giống đực (kỹ thuật) (nung) quá nhiệt -
Surchauffeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thiết bị quá nhiệt Danh từ giống đực (kỹ thuật) thiết bị quá nhiệt -
Surchoix
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) hảo hạng, hạng tốt nhất 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 Hảo hạng Danh từ... -
Surclasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thể dục thể thao) vượt cấp 1.2 Hơn hẳn Ngoại động từ (thể dục thể thao) vượt cấp... -
Surclassé
Tính từ (cheval surclassé) (thể dục thể thao) ngựa đua vượt cấp -
Surcompensation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) tài chính sự siêu bù trừ 1.2 (tâm lý học) sự bù trội Danh từ giống cái (kinh... -
Surcomposé
Tính từ (thực vật học) kép nhiều lần (ngôn ngữ học) bội kép Temps surcomposé thời bội kép -
Surcompression
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quá nén Danh từ giống cái Sự quá nén -
Surcomprimé
Tính từ Quá nén -
Surconsommation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiêu thụ quá mức Danh từ giống cái Sự tiêu thụ quá mức -
Surcostal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trên sườn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) cơ trên sườn Tính từ (giải phẫu)... -
Surcostale
Mục lục 1 Xem surcostal Xem surcostal -
Surcot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo ngoài Danh từ giống đực (sử học) áo ngoài -
Surcoter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh giá quá mức Ngoại động từ Đánh giá quá mức On a surcoté ses efforts người ta đã đánh... -
Surcoupe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự cắt cao hơn Danh từ giống cái (đánh bài) (đánh cờ) sự cắt... -
Surcouper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) cắt cao hơn Ngoại động từ (đánh bài) (đánh cờ) cắt cao hơn -
Surcreusement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) sự xói quá xuống (của lòng sông băng) Danh từ giống đực (địa... -
Surcroissance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sinh trưởng quá mức Danh từ giống cái Sự sinh trưởng quá mức -
Surcuire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nấu lại, nung lại Ngoại động từ Nấu lại, nung lại Surcuire de la chaux nung lại vôi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.