Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Surchauffe

Mục lục

(kỹ thuật) sự quá nhiệt

(kinh tế) tài chính tình trạng căng thẳng (sắp có nguy cơ lạm phát)

Xem thêm các từ khác

  • Surchauffer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) (nung) quá nhiệt Danh từ giống đực (kỹ thuật) (nung) quá nhiệt
  • Surchauffeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thiết bị quá nhiệt Danh từ giống đực (kỹ thuật) thiết bị quá nhiệt
  • Surchoix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) hảo hạng, hạng tốt nhất 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 Hảo hạng Danh từ...
  • Surclasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thể dục thể thao) vượt cấp 1.2 Hơn hẳn Ngoại động từ (thể dục thể thao) vượt cấp...
  • Surclassé

    Tính từ (cheval surclassé) (thể dục thể thao) ngựa đua vượt cấp
  • Surcompensation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) tài chính sự siêu bù trừ 1.2 (tâm lý học) sự bù trội Danh từ giống cái (kinh...
  • Surcomposé

    Tính từ (thực vật học) kép nhiều lần (ngôn ngữ học) bội kép Temps surcomposé thời bội kép
  • Surcompression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quá nén Danh từ giống cái Sự quá nén
  • Surcomprimé

    Tính từ Quá nén
  • Surconsommation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiêu thụ quá mức Danh từ giống cái Sự tiêu thụ quá mức
  • Surcostal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trên sườn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) cơ trên sườn Tính từ (giải phẫu)...
  • Surcostale

    Mục lục 1 Xem surcostal Xem surcostal
  • Surcot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo ngoài Danh từ giống đực (sử học) áo ngoài
  • Surcoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh giá quá mức Ngoại động từ Đánh giá quá mức On a surcoté ses efforts người ta đã đánh...
  • Surcoupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự cắt cao hơn Danh từ giống cái (đánh bài) (đánh cờ) sự cắt...
  • Surcouper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) cắt cao hơn Ngoại động từ (đánh bài) (đánh cờ) cắt cao hơn
  • Surcreusement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) sự xói quá xuống (của lòng sông băng) Danh từ giống đực (địa...
  • Surcroissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sinh trưởng quá mức Danh từ giống cái Sự sinh trưởng quá mức
  • Surcuire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nấu lại, nung lại Ngoại động từ Nấu lại, nung lại Surcuire de la chaux nung lại vôi
  • Surcuisson

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nấu lại, sự nung lại Danh từ giống cái Sự nấu lại, sự nung lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top