Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Surf-casting

Mục lục

Danh từ giống đực

Lối câu mặt sóng

Xem thêm các từ khác

  • Surface

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mặt 1.2 Bề mặt, diện tích 1.3 (nghĩa bóng) bề ngoài Danh từ giống cái Mặt Surface de l\'eau...
  • Surfacer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) gia công mặt Ngoại động từ (kỹ thuật) gia công mặt
  • Surfaceuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy gia công mặt Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy gia công mặt
  • Surfacique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bề mặt Tính từ (thuộc) bề mặt
  • Surfaire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đòi giá quá cao 1.2 Quá đề cao Ngoại động từ Đòi giá quá cao Surfaire des marchandises đòi...
  • Surfait

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được đề cao quá mức Tính từ Được đề cao quá mức Ouvrage surfait tác phẩm được đề cao quá...
  • Surfaite

    Mục lục 1 Xem surfait Xem surfait
  • Surfaix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đai nịt (ở yên cương ngựa thồ) Danh từ giống đực Đai nịt (ở yên cương ngựa thồ)
  • Surfil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường vắt sổ Danh từ giống đực Đường vắt sổ
  • Surfilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự xe săn thêm 1.2 Sự vắt sổ Danh từ giống đực (ngành dệt) sự xe săn thêm...
  • Surfiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) xe săn thêm (sợi) 1.2 Vắt sổ Ngoại động từ (ngành dệt) xe săn thêm (sợi) Vắt...
  • Surfin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thượng hạng Tính từ Thượng hạng Produit surfin sản phẩm thượng hạng
  • Surfine

    Mục lục 1 Xem surfin Xem surfin
  • Surfing

    Mục lục 1 (thể dục thể thao) môn đứng ván lướt sóng (thể dục thể thao) môn đứng ván lướt sóng
  • Surfondu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) chậm đông Tính từ (vật lý học) chậm đông Phosphore surfondu photpho chậm đông
  • Surfondue

    Mục lục 1 Xem surfondu Xem surfondu
  • Surfrappe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rập chồng Danh từ giống cái Sự rập chồng
  • Surfusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự chậm đông Danh từ giống cái (vật lý học) sự chậm đông
  • Surge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lông cừu chưa tẩy Danh từ giống cái Lông cừu chưa tẩy
  • Surgeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đông lạnh nhanh Ngoại động từ Làm đông lạnh nhanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top