Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Surfiler

Mục lục

Ngoại động từ

(ngành dệt) xe săn thêm (sợi)
Vắt sổ

Xem thêm các từ khác

  • Surfin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thượng hạng Tính từ Thượng hạng Produit surfin sản phẩm thượng hạng
  • Surfine

    Mục lục 1 Xem surfin Xem surfin
  • Surfing

    Mục lục 1 (thể dục thể thao) môn đứng ván lướt sóng (thể dục thể thao) môn đứng ván lướt sóng
  • Surfondu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) chậm đông Tính từ (vật lý học) chậm đông Phosphore surfondu photpho chậm đông
  • Surfondue

    Mục lục 1 Xem surfondu Xem surfondu
  • Surfrappe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rập chồng Danh từ giống cái Sự rập chồng
  • Surfusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự chậm đông Danh từ giống cái (vật lý học) sự chậm đông
  • Surge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lông cừu chưa tẩy Danh từ giống cái Lông cừu chưa tẩy
  • Surgeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đông lạnh nhanh Ngoại động từ Làm đông lạnh nhanh
  • Surgeon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) chồi gốc, tược 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) con cháu Danh từ giống đực (thực...
  • Surgeonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đâm chồi gốc, đâm tược Nội động từ Đâm chồi gốc, đâm tược
  • Surgir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mọc lên, nổi lên 1.2 Nảy sinh Nội động từ Mọc lên, nổi lên Une †le a surgi một hòn đảo...
  • Surgissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mọc lên, sự nổi lên, sự xuất hiện 1.2 Sự nảy sinh Danh từ giống đực Sự mọc...
  • Surglacer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tráng đường lên Ngoại động từ Tráng đường lên Surglacer des pâtisseries tráng đường lên...
  • Surgreffage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự ghép kép Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự ghép kép
  • Surgreffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) ghép kép Ngoại động từ (nông nghiệp) ghép kép
  • Surhaussement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nâng cao hơn 1.2 Phản nghĩa Surbaissement. Danh từ giống đực Sự nâng cao hơn Surhaussement...
  • Surhausser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nâng cao hơn Ngoại động từ Nâng cao hơn Surhausser un mur nâng cao hơn bức tưởng Surhausser le...
  • Surhomme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Siêu nhân 1.2 Phản nghĩa Sous-homme. Danh từ giống đực Siêu nhân Phản nghĩa Sous-homme.
  • Surhumain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Siêu phàm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người siêu phàm Tính từ Siêu phàm Force surhumaine sức siêu phàm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top