- Từ điển Pháp - Việt
Surgeler
Xem thêm các từ khác
-
Surgeon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) chồi gốc, tược 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) con cháu Danh từ giống đực (thực... -
Surgeonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đâm chồi gốc, đâm tược Nội động từ Đâm chồi gốc, đâm tược -
Surgir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mọc lên, nổi lên 1.2 Nảy sinh Nội động từ Mọc lên, nổi lên Une †le a surgi một hòn đảo... -
Surgissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mọc lên, sự nổi lên, sự xuất hiện 1.2 Sự nảy sinh Danh từ giống đực Sự mọc... -
Surglacer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tráng đường lên Ngoại động từ Tráng đường lên Surglacer des pâtisseries tráng đường lên... -
Surgreffage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự ghép kép Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự ghép kép -
Surgreffer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) ghép kép Ngoại động từ (nông nghiệp) ghép kép -
Surhaussement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nâng cao hơn 1.2 Phản nghĩa Surbaissement. Danh từ giống đực Sự nâng cao hơn Surhaussement... -
Surhausser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nâng cao hơn Ngoại động từ Nâng cao hơn Surhausser un mur nâng cao hơn bức tưởng Surhausser le... -
Surhomme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Siêu nhân 1.2 Phản nghĩa Sous-homme. Danh từ giống đực Siêu nhân Phản nghĩa Sous-homme. -
Surhumain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Siêu phàm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người siêu phàm Tính từ Siêu phàm Force surhumaine sức siêu phàm... -
Surhumaine
Mục lục 1 Xem surhumain Xem surhumain -
Surhumainement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) học siêu phàm Phó từ (văn học) học siêu phàm -
Suri
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trở chua, hóa chua Tính từ Trở chua, hóa chua -
Suricate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cầy dũi Danh từ giống đực (động vật học) cầy dũi -
Surie
Mục lục 1 Xem suri Xem suri -
Surikate
Mục lục 1 Xem suricate Xem suricate -
Surimposer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh thuế thêm Ngoại động từ Đánh thuế thêm -
Surimposition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuế đóng thêm Danh từ giống cái Thuế đóng thêm -
Surimpression
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện ảnh) sự in chồng Danh từ giống cái (điện ảnh) sự in chồng Scène de rêve qui se...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.