- Từ điển Pháp - Việt
Surmenante
|
Xem surmenant
Xem thêm các từ khác
-
Surmener
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt làm quá sức Ngoại động từ Bắt làm quá sức Surmener son cerveau bắt bộ óc làm quá sức -
Surmodulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( rađiô) sự điều biến quá mức Danh từ giống cái ( rađiô) sự điều biến quá mức -
Surmoduler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( rađiô) điều biến quá mức Ngoại động từ ( rađiô) điều biến quá mức -
Surmontable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể vượt qua Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể vượt qua Difficulté... -
Surmonter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt trên 1.2 (nghĩa bóng) vượt qua; chế ngự 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tràn ngập (nghĩa đen) nghĩa... -
Surmoulage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổ khuôn lại 1.2 Vật đổ khuôn lại Danh từ giống đực Sự đổ khuôn lại Vật... -
Surmoule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuôn rập lại (theo một khuôn khác, chứ không phải theo mẫu gốc) Danh từ giống đực... -
Surmouler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đúc theo khuôn rập lại, đổ khuôn lại Ngoại động từ Đúc theo khuôn rập lại, đổ khuôn... -
Surmulet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá phèn Danh từ giống đực (động vật học) cá phèn -
Surmulot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột cống Danh từ giống đực (động vật học) chuột cống -
Surmultiplication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (cơ học) cơ cấu tăng tốc truyền động Danh từ giống cái (cơ học) cơ cấu tăng tốc truyền... -
Surnageant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổi Tính từ Nổi -
Surnager
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nổi 1.2 (nghĩa bóng) còn lại 1.3 Phản nghĩa Enfoncer, noyer, plonger. Nội động từ Nổi Des nappes... -
Surnaturaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Siêu tự nhiên hóa Ngoại động từ Siêu tự nhiên hóa Surnaturaliser ses pensées siêu tự nhiên... -
Surnaturalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết siêu tự nhiên Danh từ giống đực Thuyết siêu tự nhiên -
Surnaturaliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết siêu tự nhiên Tính từ surnaturalisme surnaturalisme Danh từ Người theo thuyết... -
Surnaturel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Siêu tự nhiên 1.2 Phi thường 2 Danh từ giống đực 2.1 Điều siêu tự nhiên 2.2 Phản nghĩa Naturel, commun.... -
Surnaturelle
Mục lục 1 Xem surnaturel Xem surnaturel -
Surnaturellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (một cách) siêu tự nhiên Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (một cách) siêu... -
Surnom
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biệt danh Danh từ giống đực Biệt danh Ses amis l\'appellent par son surnom bạn bè anh ấy gọi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.