- Từ điển Pháp - Việt
Surplombante
|
Xem surplombant
Xem thêm các từ khác
-
Surplombement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nghiêng 1.2 Sự chìa ra Danh từ giống đực Sự nghiêng Sự chìa ra -
Surplomber
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nghiêng 2 Ngoại động từ 2.1 Chìa ra ở trên 2.2 Nhô cao trên Nội động từ Nghiêng Mur qui surplombe... -
Surplus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Số dôi, số thừa 1.2 ( số nhiều) số hàng ế 1.3 (quân sự) quân cụ thừa (sau khi chiến... -
Surpopulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Số dân quá đông Danh từ giống cái Số dân quá đông Résoudre le problème de la surpopulation... -
Surprenant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ngạc nhiên, làm sửng sốt; kỳ dị Tính từ Làm ngạc nhiên, làm sửng sốt; kỳ dị Nouvelle surprenante... -
Surprenante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái surprenant surprenant -
Surprendre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt được quả tang, tóm được, chộp được 1.2 Đánh úp, tập kích, đột kích 1.3 Đến thăm... -
Surpresseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy tăng nén Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy tăng nén -
Surpression
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) áp suất dư Danh từ giống cái (kỹ thuật) áp suất dư -
Surprime
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền bảo hiểm trả thêm Danh từ giống cái Tiền bảo hiểm trả thêm -
Surpris
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngạc nhiên, sửng sốt Tính từ Ngạc nhiên, sửng sốt Je suis surpris de son inconduite tôi ngạc nhiên về... -
Surprise
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự ngạc nhiên 2.2 Sự bất ngờ, điều bất ngờ, điều làm vui lòng... -
Surprise-partie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc liên hoan khiêu vũ tại nhà riêng Danh từ giống cái Cuộc liên hoan khiêu vũ tại nhà... -
Surprise-party
Mục lục 1 Xem surprise-partie Xem surprise-partie -
Surproduction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) sự sản xuất thừa 1.2 Phản nghĩa Sous-production. Danh từ giống cái (kinh tế) sự... -
Surproduire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sản xuất thừa Ngoại động từ Sản xuất thừa -
Surre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cây sồi bần Danh từ giống đực (tiếng địa phương) cây sồi bần -
Surrection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự trồi lên 1.2 Phản nghĩa Subsidence. Danh từ giống cái (địa chất,... -
Surremise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) tiền chiết giá thêm Danh từ giống cái (thương nghiệp) tiền chiết giá thêm -
Surrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cây sồi bần Danh từ giống đực (tiếng địa phương) cây sồi bần
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.