Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Surseoir

Mục lục

Ngoại động từ

(từ cũ, nghĩa cũ) hoãn
Surseoir un jugement
hoãn một vụ xử án

Nội động từ

(luật học, pháp lý) hoãn
Surseoir à une exécution capitale
hoãn một vụ xử tử
Phản nghĩa Avancer.

Xem thêm các từ khác

  • Sursis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hoãn; thời hạn hoãn 1.2 Án treo Danh từ giống đực Sự hoãn; thời hạn hoãn Sursis d\'appel...
  • Sursitaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được hưởng án treo 1.2 Người được hoãn tòng quân 1.3 Tính từ 1.4 Được hưởng án treo 1.5...
  • Sursollicitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) hiện tượng suy nhược tâm thần Danh từ giống cái (tâm lý học) hiện tượng...
  • Sursoufflage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự thổi quá, sự thổi sâu (trong lò chuyển) Danh từ giống đực (kỹ thuật)...
  • Surtaux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tỷ suất quá cao Danh từ giống đực Tỷ suất quá cao
  • Surtaxe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuế phụ thu 1.2 Thuế quá nặng Danh từ giống cái Thuế phụ thu Surtaxe progressive thuế phụ...
  • Surtaxer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh thuế phụ thu 1.2 Đánh thuế quá nặng Ngoại động từ Đánh thuế phụ thu Đánh thuế...
  • Surtension

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) sự quá điện áp 1.2 (nghĩa bóng) tình trạng quá căng Danh từ giống cái (điện...
  • Surtondre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xén mót lông (ở da cừu) Ngoại động từ Xén mót lông (ở da cừu)
  • Surtonte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xén mót lông (ở da cừu) 1.2 Lông xén mót Danh từ giống cái Sự xén mót lông (ở da cừu)...
  • Surtors

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự săn quá mức Danh từ giống đực (ngành dệt) sự săn quá mức
  • Surtout

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhất là 2 Danh từ giống đực 2.1 Áo mặc ngoài 2.2 Mái che đõ ông 2.3 Khay trang trí bàn tiệc Phó từ...
  • Surtravail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính giá đôi Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính giá đôi La survaleur...
  • Surveillance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trông nom, sự coi sóc, sự giám sát, sự giám thị 1.2 Sự bị quản thúc 1.3 Bị quản thúc...
  • Surveillant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viên giám sát, viên giám thị Danh từ giống đực Viên giám sát, viên giám thị Surveillant...
  • Surveiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trông nom, coi sóc, giám sát, giám thị 1.2 Theo dõi 1.3 Chú ý giữ gìn Ngoại động từ Trông nom,...
  • Survenance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Survenance d\'enfant ) (luật học, (pháp lý)) sự sinh con sau khi đã làm chúc thư...
  • Survendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bán quá giá Ngoại động từ Bán quá giá
  • Survenir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đến bất chợt, đến bất thần, bỗng đến 1.2 Xảy ra bất thần, bỗng xảy ra 2 Không ngôi...
  • Survente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bán quá giá Danh từ giống cái Sự bán quá giá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top