Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Surveillant

Mục lục

Danh từ giống đực

Viên giám sát, viên giám thị
Surveillant d''internat
viên giám thị nội trú
surveillant général
viên tổng giám thị

Xem thêm các từ khác

  • Surveiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trông nom, coi sóc, giám sát, giám thị 1.2 Theo dõi 1.3 Chú ý giữ gìn Ngoại động từ Trông nom,...
  • Survenance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Survenance d\'enfant ) (luật học, (pháp lý)) sự sinh con sau khi đã làm chúc thư...
  • Survendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bán quá giá Ngoại động từ Bán quá giá
  • Survenir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đến bất chợt, đến bất thần, bỗng đến 1.2 Xảy ra bất thần, bỗng xảy ra 2 Không ngôi...
  • Survente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bán quá giá Danh từ giống cái Sự bán quá giá
  • Surventer

    Mục lục 1 Không ngôi 1.1 (hàng hải) có gió mạnh lên Không ngôi (hàng hải) có gió mạnh lên Quand il survente khi có gió mạnh...
  • Survenue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự bất thần đến Danh từ giống cái (văn học) sự bất thần đến La survenue...
  • Survider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ bớt đi Ngoại động từ Đổ bớt đi
  • Survie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sống sót 1.2 Sự sống thêm 1.3 (tôn giáo) cuộc sống ở thế giới bên kia Danh từ giống...
  • Survirage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trượt đuôi văng ra (xe ôtô ở đường quành) Danh từ giống đực Sự trượt đuôi...
  • Survirer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trượt đuôi văng ra (xe ôtô ở đường quành) Nội động từ Trượt đuôi văng ra (xe ôtô ở...
  • Survitesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bội tốc Danh từ giống cái Bội tốc
  • Survivance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sống sót 1.2 Sự rớt lại; cái rớt lại, tàn dư, tàn tích Danh từ giống cái Sự sống...
  • Survivant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống sót 1.2 Còn rớt lại, còn sót lại 2 Danh từ giống đực 2.1 Người sống sót Tính từ Sống sót...
  • Survivante

    Mục lục 1 Xem survivant Xem survivant
  • Survivre

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Còn sống, sống sót 1.2 Tiếp tục sống 1.3 Vẫn sống mãi (về sau) Nội động từ Còn sống,...
  • Survol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bay (ở) trên 1.2 (nghĩa bóng) sự nhìn qua, sự xét lướt qua Danh từ giống đực Sự...
  • Survoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bay trên 1.2 (nghĩa bóng) nhìn qua, xét lướt qua Ngoại động từ Bay trên Survoler Hano… bay trên...
  • Survoltage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực surtension surtension
  • Survolter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (điện học) tăng quá áp 1.2 Phản nghĩa Dévolter. Ngoại động từ (điện học) tăng quá áp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top