- Từ điển Pháp - Việt
Suscrire
|
Ngoại động từ
Viết trên dòng chữ
Xem thêm các từ khác
-
Susdit
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã nói đến ở trên 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người đã nói đến ở trên Tính từ Đã nói đến... -
Susdite
Mục lục 1 Xem susdit Xem susdit -
Suspect
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng ngờ, khả nghi 1.2 Bị nghi là 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ khả nghi; kẻ bị tình nghi 2.2 Phản... -
Suspecte
Mục lục 1 Xem suspect Xem suspect -
Suspecter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nghi ngờ, ngờ, hoài nghi Ngoại động từ Nghi ngờ, ngờ, hoài nghi Suspecter l\'honnêteté d\'un... -
Suspendre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Treo 1.2 Tạm ngừng, đình chỉ 1.3 Hoãn 1.4 Đình bản, tạm cấm 1.5 Treo chức Ngoại động từ... -
Suspendu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Treo 1.2 Có hệ thống treo 1.3 Tạm ngừng 1.4 Hoãn lại 1.5 Bị treo chức Tính từ Treo Pont suspendu cầu... -
Suspendue
Mục lục 1 Xem suspendu Xem suspendu -
Suspens
Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 (tôn giáo) bị treo chức 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sự chờ đợi, sự lưỡng lự Tính... -
Suspense
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự treo chức 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Phút chờ đợi hồi hộp (khi (xem) phim,... -
Suspenseur
Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 (giải phẫu) treo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thực vật học) dây treo Tính từ giống đực... -
Suspensif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đình chỉ Tính từ Đình chỉ Veto suspensif quyền phủ quyết đình chỉ points suspensifs (ngôn ngữ học)... -
Suspension
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự treo; cách treo 1.2 Bộ đèn treo 1.3 Hệ thống treo (ở xe ôtô) 1.4 ( hóa học) thể vẩn,... -
Suspensive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái suspensif suspensif -
Suspensoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) băng treo 1.2 (hàng hải) móc treo, dây treo Danh từ giống đực (y học) băng treo (hàng... -
Suspente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây treo sào căng buồm 1.2 Dây treo giỏ (ở khí cầu) 1.3 Dây néo dù (dù nhảy máy... -
Suspicieuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái suspicieux suspicieux -
Suspicieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) ngờ vực Phó từ (một cách) ngờ vực -
Suspicieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngờ vực Tính từ Ngờ vực Regard suspicieux cái nhìn ngờ vực -
Suspicion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngờ vực 1.2 (luật học, pháp lý) sự nghi xử không công minh 1.3 Phản nghĩa Confiance. Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.