Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Suspenseur

Mục lục

Tính từ giống đực

(giải phẫu) treo
Ligament suspenseur
dây chằng treo
Danh từ giống đực
(thực vật học) dây treo

Xem thêm các từ khác

  • Suspensif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đình chỉ Tính từ Đình chỉ Veto suspensif quyền phủ quyết đình chỉ points suspensifs (ngôn ngữ học)...
  • Suspension

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự treo; cách treo 1.2 Bộ đèn treo 1.3 Hệ thống treo (ở xe ôtô) 1.4 ( hóa học) thể vẩn,...
  • Suspensive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái suspensif suspensif
  • Suspensoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) băng treo 1.2 (hàng hải) móc treo, dây treo Danh từ giống đực (y học) băng treo (hàng...
  • Suspente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây treo sào căng buồm 1.2 Dây treo giỏ (ở khí cầu) 1.3 Dây néo dù (dù nhảy máy...
  • Suspicieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái suspicieux suspicieux
  • Suspicieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) ngờ vực Phó từ (một cách) ngờ vực
  • Suspicieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngờ vực Tính từ Ngờ vực Regard suspicieux cái nhìn ngờ vực
  • Suspicion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngờ vực 1.2 (luật học, pháp lý) sự nghi xử không công minh 1.3 Phản nghĩa Confiance. Danh...
  • Sussexite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xuxexit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xuxexit
  • Sussultoire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Secousses sussultoires ) (địa chất, địa lý) rung chuyển đứng (khi động đất)
  • Sustentaculum tall

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) mỏm bé (của) xương gót Danh từ giống đực (giải phẫu) mỏm bé (của) xương...
  • Sustentateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỡ Tính từ Đỡ Surfaces sustentatrices mặt đỡ (của máy bay)
  • Sustentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đỡ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự bồi dưỡng Danh từ giống cái Sự đỡ (từ cũ, nghĩa...
  • Sustentatrice

    Mục lục 1 Xem sustentateur Xem sustentateur
  • Sustenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng không) đỡ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bồi dưỡng cho Ngoại động từ (hàng không) đỡ Les...
  • Susurrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thì thầm Tính từ Thì thầm Voix susurrante tiếng thì thầm
  • Susurrante

    Mục lục 1 Xem susurrant Xem susurrant
  • Susurration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiếng rì rào Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiếng...
  • Susurrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thì thầm, sự rì rầm; tiếng thì thầm, tiếng rì rầm 1.2 Sự rì rào, sự lào xào;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top