- Từ điển Pháp - Việt
Suture
|
Danh từ giống cái
(y học) sự khâu; đường khâu
- Suture cardiaque
- sự khâu tim
- suture circulaire
- đường khâu vòng tròn
(giải phẫu, động vật học) đường khớp
(thực vật học) đường nối
(văn học) sự chắp nối (hai đoạn văn)
- Les sutures exigent du savoir-faire
- muốn chắp nối phải khéo
Xem thêm các từ khác
-
Suturer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khâu Ngoại động từ Khâu Suturer une blessure khâu một vết thương -
Suve
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) cây sồi bần Danh từ giống cái (tiếng địa phương) cây sồi bần -
Suzerain
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) tôn chủ, bá chủ 2 Tính từ 2.1 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ (sử học) tôn chủ, bá... -
Suzeraine
Mục lục 1 Xem suzerain Xem suzerain -
Svabite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xvabit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xvabit -
Svanbergite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xvanbecgit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xvanbecgit -
Svastika
Mục lục 1 Bản mẫu:Svastika 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Chữ thập ngoặc, hình chữ vạn Bản mẫu:Svastika Danh từ giống đực... -
Svelte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mảnh khảnh, mảnh dẻ, dong dỏng 1.2 Phản nghĩa Epais, lourd, massif. Tính từ Mảnh khảnh, mảnh dẻ, dong... -
Sveltesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mảnh khảnh, sự mảnh dẻ, sự dong dỏng Danh từ giống cái Sự mảnh khảnh, sự mảnh... -
Swastika
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực svastika svastika -
Sweater
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo len dài tay Danh từ giống đực Áo len dài tay -
Sweating-system
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ bóc lột công nhân tàn tệ Danh từ giống đực Chế độ bóc lột công nhân tàn... -
Sweepstake
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xổ số đánh cá ngựa Danh từ giống đực Xổ số đánh cá ngựa -
Swing
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dáng điệu thoải mái 1.2 Đúng mốt, đúng thời trang 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Điệu xuynh (nhảy,... -
Sybarite
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (văn học) kẻ xa hoa ủy mị 1.2 Phản nghĩa Ascète. Danh từ (văn học) kẻ xa hoa ủy mị Phản nghĩa Ascète. -
Sybaritique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xa hoa ủy mị Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xa hoa ủy mị Habitudes sybaritiques... -
Sybaritisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) thói xa hoa ủy mị 1.2 Phản nghĩa Ascétisme. Danh từ giống đực (văn học) thói... -
Sycomancie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) phép bói lá sung Danh từ giống cái (sử học) phép bói lá sung -
Sycomore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sung Ai Cập 1.2 (thực vật học) cây thích trắng Danh từ giống đực... -
Sycone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) quả (loại) sung Danh từ giống đực (thực vật học) quả (loại) sung
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.