Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Suzerain

Mục lục

Danh từ

(sử học) tôn chủ, bá chủ
Le suzerain et ses vassaux
bá chủ và các chư hầu

Tính từ

Xem ( danh từ giống đực)
Droit suzerain
quyền bá chủ

Xem thêm các từ khác

  • Suzeraine

    Mục lục 1 Xem suzerain Xem suzerain
  • Svabite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xvabit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xvabit
  • Svanbergite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xvanbecgit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xvanbecgit
  • Svastika

    Mục lục 1 Bản mẫu:Svastika 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Chữ thập ngoặc, hình chữ vạn Bản mẫu:Svastika Danh từ giống đực...
  • Svelte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mảnh khảnh, mảnh dẻ, dong dỏng 1.2 Phản nghĩa Epais, lourd, massif. Tính từ Mảnh khảnh, mảnh dẻ, dong...
  • Sveltesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mảnh khảnh, sự mảnh dẻ, sự dong dỏng Danh từ giống cái Sự mảnh khảnh, sự mảnh...
  • Swastika

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực svastika svastika
  • Sweater

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo len dài tay Danh từ giống đực Áo len dài tay
  • Sweating-system

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ bóc lột công nhân tàn tệ Danh từ giống đực Chế độ bóc lột công nhân tàn...
  • Sweepstake

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xổ số đánh cá ngựa Danh từ giống đực Xổ số đánh cá ngựa
  • Swing

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dáng điệu thoải mái 1.2 Đúng mốt, đúng thời trang 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Điệu xuynh (nhảy,...
  • Sybarite

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (văn học) kẻ xa hoa ủy mị 1.2 Phản nghĩa Ascète. Danh từ (văn học) kẻ xa hoa ủy mị Phản nghĩa Ascète.
  • Sybaritique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xa hoa ủy mị Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xa hoa ủy mị Habitudes sybaritiques...
  • Sybaritisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) thói xa hoa ủy mị 1.2 Phản nghĩa Ascétisme. Danh từ giống đực (văn học) thói...
  • Sycomancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) phép bói lá sung Danh từ giống cái (sử học) phép bói lá sung
  • Sycomore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sung Ai Cập 1.2 (thực vật học) cây thích trắng Danh từ giống đực...
  • Sycone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) quả (loại) sung Danh từ giống đực (thực vật học) quả (loại) sung
  • Sycophante

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kẻ tố giác (cổ Hy Lạp) 1.2 (văn học) từ cũ nghĩa cũ kẻ gian giảo Danh từ...
  • Sycosis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) viêm nang râu, sicozit Danh từ giống đực (y học) viêm nang râu, sicozit
  • Syllabaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sách học vần Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sách học vần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top