Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sylphide

Mục lục

Danh từ giống cái

(thần thoại học) nữ thiên tinh
(nghĩa bóng) phụ nữ yểu điệu

Xem thêm các từ khác

  • Sylvain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thần thoại học) thần rừng Danh từ giống đực (thần thoại học) thần rừng
  • Sylvanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xinvanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xinvanit
  • Sylve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca) rừng Danh từ giống cái (thơ ca) rừng
  • Sylvestre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) rừng Tính từ (thuộc) rừng Les richesses sylvestres nguồn lợi rừng
  • Sylvicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) lâm nghiệp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sống ở rừng Tính từ (thuộc) lâm nghiệp Les problèmes sylvicoles...
  • Sylviculteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà lâm nghiệp Danh từ giống đực Nhà lâm nghiệp
  • Sylviculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lâm nghiệp Danh từ giống cái Lâm nghiệp
  • Sylvien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) khe Xin-vi-út Tính từ (giải phẫu) (thuộc) khe Xin-vi-út Artère sylvienne động mạch...
  • Sylvienne

    Mục lục 1 Xem sylvien Xem sylvien
  • Sylvine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xinvin Danh từ giống cái (khoáng vật học) xinvin
  • Sylvinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xinvinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xinvinit
  • Symbiose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh vật lý học học) sự cộng sinh Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh...
  • Symbiote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) vật cộng sinh Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Symbiotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) cộng sinh Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) cộng sinh Association symbiotique...
  • Symbole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tượng trưng, biểu tượng 1.2 Ký hiệu 1.3 (tôn giáo) tín điều Danh từ giống đực Tượng...
  • Symbolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tượng trưng, biểu tượng 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Ký hiệu học 1.4 Hệ ký hiệu 1.5 (tôn giáo) tín...
  • Symboliquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) tượng trưng Phó từ (một cách) tượng trưng Recevoir symboliquement un petit salaire nhận tượng...
  • Symbolisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tượng trưng hóa Danh từ giống cái Sự tượng trưng hóa Symbolisation de l\'idée sự tượng...
  • Symboliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tượng trưng ( hóa) 1.2 Tượng trưng cho Ngoại động từ Tượng trưng ( hóa) Symboliser le paix...
  • Symbolisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong trào tượng trưng (trong (văn học)); xu hướng tượng trưng (trong nghệ thuật) Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top