Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sylvine

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) xinvin

Xem thêm các từ khác

  • Sylvinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xinvinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xinvinit
  • Symbiose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh vật lý học học) sự cộng sinh Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh...
  • Symbiote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) vật cộng sinh Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Symbiotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) cộng sinh Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) cộng sinh Association symbiotique...
  • Symbole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tượng trưng, biểu tượng 1.2 Ký hiệu 1.3 (tôn giáo) tín điều Danh từ giống đực Tượng...
  • Symbolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tượng trưng, biểu tượng 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Ký hiệu học 1.4 Hệ ký hiệu 1.5 (tôn giáo) tín...
  • Symboliquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) tượng trưng Phó từ (một cách) tượng trưng Recevoir symboliquement un petit salaire nhận tượng...
  • Symbolisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tượng trưng hóa Danh từ giống cái Sự tượng trưng hóa Symbolisation de l\'idée sự tượng...
  • Symboliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tượng trưng ( hóa) 1.2 Tượng trưng cho Ngoại động từ Tượng trưng ( hóa) Symboliser le paix...
  • Symbolisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong trào tượng trưng (trong (văn học)); xu hướng tượng trưng (trong nghệ thuật) Danh từ...
  • Symboliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo phong trào tượng trưng Tính từ symbolisme symbolisme Danh từ Người theo phong trào...
  • Symmachie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) liên minh phòng thủ (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học) liên minh phòng thủ...
  • Sympa

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) sympathique 2 3 3
  • Sympathalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau thần kinh giao cảm Danh từ giống cái (y học) chứng đau thần kinh giao cảm
  • Sympathectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt đoạn dây thần kinh giao cảm Danh từ giống cái (y học) thủ thuật...
  • Sympathicectomie

    Mục lục 1 Xem sympathectomie Xem sympathectomie
  • Sympathicolytique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kìm thần kinh giao cảm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất kìm thần kinh giao cảm Tính từ Kìm thần kinh...
  • Sympathicotonie

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) chứng vượng thần kinh giao cảm 1.2 Phản nghĩa Vagotonie. Danh từ (y học) chứng vượng thần...
  • Sympathicotonique

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) người vượng thần kinh giao cảm Danh từ (y học) người vượng thần kinh giao cảm
  • Sympathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiện cảm, cảm tình 1.2 Sự thông cảm 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự giao cảm 1.4 (từ cũ, nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top