Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sympa

Mục lục

Tính từ ( không đổi)

sympathique 2 3
3

Xem thêm các từ khác

  • Sympathalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau thần kinh giao cảm Danh từ giống cái (y học) chứng đau thần kinh giao cảm
  • Sympathectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt đoạn dây thần kinh giao cảm Danh từ giống cái (y học) thủ thuật...
  • Sympathicectomie

    Mục lục 1 Xem sympathectomie Xem sympathectomie
  • Sympathicolytique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kìm thần kinh giao cảm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất kìm thần kinh giao cảm Tính từ Kìm thần kinh...
  • Sympathicotonie

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) chứng vượng thần kinh giao cảm 1.2 Phản nghĩa Vagotonie. Danh từ (y học) chứng vượng thần...
  • Sympathicotonique

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) người vượng thần kinh giao cảm Danh từ (y học) người vượng thần kinh giao cảm
  • Sympathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiện cảm, cảm tình 1.2 Sự thông cảm 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự giao cảm 1.4 (từ cũ, nghĩa...
  • Sympathique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) (thuộc) thần kinh giao cảm 1.2 Dễ thương, đáng yêu 1.3 (thân mật) rất...
  • Sympathiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Với lòng thiện cảm, với cảm tình Phó từ Với lòng thiện cảm, với cảm tình Accueillir sympathiquement...
  • Sympathisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có cảm tình (với một đảng phái) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) hợp, ăn ý 2 Danh từ giống đực 2.1 Người...
  • Sympathisante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái sympathisant sympathisant
  • Sympathiser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hợp (nhau), ăn ý (nhau) 1.2 Thông cảm Nội động từ Hợp (nhau), ăn ý (nhau) Nous sympathisons vous...
  • Sympatholytique

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ Tính từ, danh từ sympathicolytique sympathicolytique
  • Sympathose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh thần kinh giao cảm Danh từ giống cái (y học) bệnh thần kinh giao cảm
  • Sympatrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) chung vùng phân bố Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) chung vùng phân...
  • Symphonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) khúc giao hưởng 1.2 Sự phối hợp Danh từ giống cái (âm nhạc) khúc giao hưởng...
  • Symphonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giao hưởng Tính từ Giao hưởng Musique symphonique nhạc giao hưởng
  • Symphoniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như nhạc giao hưởng Phó từ Như nhạc giao hưởng
  • Symphoniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người soạn nhạc giao hưởng 1.2 Người tấu nhạc giao hưởng Danh từ Người soạn nhạc giao hưởng...
  • Symphyles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ rết tơ (động vật nhiều thân) Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top