Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sympathisante

Mục lục

Tính từ giống cái & danh từ giống cái

sympathisant
sympathisant

Xem thêm các từ khác

  • Sympathiser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hợp (nhau), ăn ý (nhau) 1.2 Thông cảm Nội động từ Hợp (nhau), ăn ý (nhau) Nous sympathisons vous...
  • Sympatholytique

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ Tính từ, danh từ sympathicolytique sympathicolytique
  • Sympathose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh thần kinh giao cảm Danh từ giống cái (y học) bệnh thần kinh giao cảm
  • Sympatrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) chung vùng phân bố Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) chung vùng phân...
  • Symphonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) khúc giao hưởng 1.2 Sự phối hợp Danh từ giống cái (âm nhạc) khúc giao hưởng...
  • Symphonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giao hưởng Tính từ Giao hưởng Musique symphonique nhạc giao hưởng
  • Symphoniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như nhạc giao hưởng Phó từ Như nhạc giao hưởng
  • Symphoniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người soạn nhạc giao hưởng 1.2 Người tấu nhạc giao hưởng Danh từ Người soạn nhạc giao hưởng...
  • Symphyles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ rết tơ (động vật nhiều thân) Danh từ giống đực...
  • Symphyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khớp nửa động, khớp 1.2 (y học) sự dính màng Danh từ giống cái Khớp nửa động, khớp...
  • Symphytum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây se Danh từ giống đực (thực vật học) cây se
  • Symplaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) cộng bào Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) cộng...
  • Symplocos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dung Danh từ giống đực (thực vật học) cây dung
  • Symploque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) phép lập lại từ (ở đầu hoặc cuối câu, để nhấn mạnh) Danh từ giống cái...
  • Sympode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) thân có hạn (không dài thêm mãi) Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Sympodite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực propodite propodite
  • Symposium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội nghị chuyên đề 1.2 (sử học) tiệc rượu Danh từ giống đực Hội nghị chuyên đề...
  • Symptomatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) triệu chứng 1.2 (có tính chất triệu chứng) báo hiệu (một điều gì) Tính từ (thuộc) triệu...
  • Symptomatiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt triệu chứng; bằng triệu chứng Phó từ Về mặt triệu chứng; bằng triệu chứng
  • Symptomatologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Triệu chứng học Danh từ giống cái Triệu chứng học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top