Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Symptomatique

Mục lục

Tính từ

(thuộc) triệu chứng
Traitement symptomatique
sự chữa triệu chứng
(có tính chất triệu chứng) báo hiệu (một điều gì)
Réaction symptomatique
phản ứng báo hiệu
minéral symptomatique
(địa chất, địa lý) khoáng vật đặc trưng

Xem thêm các từ khác

  • Symptomatiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt triệu chứng; bằng triệu chứng Phó từ Về mặt triệu chứng; bằng triệu chứng
  • Symptomatologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Triệu chứng học Danh từ giống cái Triệu chứng học
  • Symptomatologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ symptomatologie symptomatologie
  • Symétrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đối xứng 2 Phản nghĩa 2.1 Désordre irrégularité Asymétrie dissymétrie [[]] Danh từ giống...
  • Symétrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đối xứng 2 Danh từ 2.1 Hình đối xứng 3 Phản nghĩa 3.1 Antisymétrique asymétrique dissymétrique irrégulier...
  • Synagogal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ synagogue synagogue
  • Synagogale

    Mục lục 1 Xem synagogal Xem synagogal
  • Synagogue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà thờ ( Do Thái) 1.2 Giáo đồ Do Thái 1.3 Đạo Do Thái, Do Thái giáo Danh từ giống cái Nhà...
  • Synalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự đồng đau Danh từ giống cái (y học) sự đồng đau
  • Synallagmatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) hai bên, song phương 1.2 Phản nghĩa Unilatéral. Tính từ (luật học, pháp lý) hai...
  • Synange

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) túi bào tử tụ Danh từ giống đực (thực vật học) túi bào tử tụ
  • Synapse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khớp thần kinh 1.2 (sinh vật học; sinh lý học) kỳ liên hợp 1.3 (sinh vật học;...
  • Synaptase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái émulsine émulsine
  • Synaptique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ synapse synapse
  • Synapture

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá bơn lá mít Danh từ giống đực (động vật học) cá bơn lá mít
  • Synarchie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính thể đa thủ Danh từ giống cái Chính thể đa thủ
  • Synarchique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đa thủ Tính từ Đa thủ
  • Synarthrodial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ synarthrose synarthrose
  • Synarthrodiale

    Mục lục 1 Xem synarthrodial Xem synarthrodial
  • Synarthrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khớp bất động Danh từ giống cái (giải phẫu) khớp bất động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top