Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Synagogue

Mục lục

Danh từ giống cái

Nhà thờ ( Do Thái)
Giáo đồ Do Thái
Đạo Do Thái, Do Thái giáo

Xem thêm các từ khác

  • Synalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự đồng đau Danh từ giống cái (y học) sự đồng đau
  • Synallagmatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) hai bên, song phương 1.2 Phản nghĩa Unilatéral. Tính từ (luật học, pháp lý) hai...
  • Synange

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) túi bào tử tụ Danh từ giống đực (thực vật học) túi bào tử tụ
  • Synapse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khớp thần kinh 1.2 (sinh vật học; sinh lý học) kỳ liên hợp 1.3 (sinh vật học;...
  • Synaptase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái émulsine émulsine
  • Synaptique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ synapse synapse
  • Synapture

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá bơn lá mít Danh từ giống đực (động vật học) cá bơn lá mít
  • Synarchie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính thể đa thủ Danh từ giống cái Chính thể đa thủ
  • Synarchique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đa thủ Tính từ Đa thủ
  • Synarthrodial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ synarthrose synarthrose
  • Synarthrodiale

    Mục lục 1 Xem synarthrodial Xem synarthrodial
  • Synarthrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khớp bất động Danh từ giống cái (giải phẫu) khớp bất động
  • Synase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sinaza, men tổng hợp Danh từ giống cái ( hóa học) sinaza, men tổng hợp
  • Synaspisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sự tiến quân liền mộc (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) sự tiến...
  • Synaxaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tập truyện thánh Danh từ giống đực (tôn giáo) tập truyện thánh
  • Syncarpe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) quả tụ Danh từ giống đực (thực vật học) quả tụ
  • Syncheilie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) vết vá môi Danh từ giống cái (y học) vết vá môi
  • Synchisis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sỵ nhuyễn thể kính Danh từ giống đực (y học) sỵ nhuyễn thể kính
  • Synchondrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khớp bán động sụn Danh từ giống cái (giải phẫu) khớp bán động sụn
  • Synchrocyclotron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) xincroxiclotron Danh từ giống đực (vật lý học) xincroxiclotron
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top