Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Synallagmatique

Mục lục

Tính từ

(luật học, pháp lý) hai bên, song phương
Contrat synallagmatique
hợp đồng hai bên
Phản nghĩa Unilatéral.

Xem thêm các từ khác

  • Synange

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) túi bào tử tụ Danh từ giống đực (thực vật học) túi bào tử tụ
  • Synapse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khớp thần kinh 1.2 (sinh vật học; sinh lý học) kỳ liên hợp 1.3 (sinh vật học;...
  • Synaptase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái émulsine émulsine
  • Synaptique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ synapse synapse
  • Synapture

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá bơn lá mít Danh từ giống đực (động vật học) cá bơn lá mít
  • Synarchie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính thể đa thủ Danh từ giống cái Chính thể đa thủ
  • Synarchique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đa thủ Tính từ Đa thủ
  • Synarthrodial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ synarthrose synarthrose
  • Synarthrodiale

    Mục lục 1 Xem synarthrodial Xem synarthrodial
  • Synarthrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khớp bất động Danh từ giống cái (giải phẫu) khớp bất động
  • Synase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sinaza, men tổng hợp Danh từ giống cái ( hóa học) sinaza, men tổng hợp
  • Synaspisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sự tiến quân liền mộc (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) sự tiến...
  • Synaxaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tập truyện thánh Danh từ giống đực (tôn giáo) tập truyện thánh
  • Syncarpe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) quả tụ Danh từ giống đực (thực vật học) quả tụ
  • Syncheilie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) vết vá môi Danh từ giống cái (y học) vết vá môi
  • Synchisis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sỵ nhuyễn thể kính Danh từ giống đực (y học) sỵ nhuyễn thể kính
  • Synchondrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khớp bán động sụn Danh từ giống cái (giải phẫu) khớp bán động sụn
  • Synchrocyclotron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) xincroxiclotron Danh từ giống đực (vật lý học) xincroxiclotron
  • Synchrone

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng bộ 1.2 Phản nghĩa Asynchrone. Tính từ Đồng bộ Oscillations synchrones de deux pendules dao động đồng...
  • Synchronie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) tính đồng đại Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) tính đồng đại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top