- Từ điển Pháp - Việt
Synchronique
|
Tính từ
Đồng đại
(từ cũ, nghĩa cũ) đồng thời
Phản nghĩa Diachronique.
Xem thêm các từ khác
-
Synchroniquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đồng thời Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) đồng thời -
Synchronisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đồng bộ hóa, sự điều độ Danh từ giống cái Sự đồng bộ hóa, sự điều độ -
Synchroniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đồng bộ hóa, điều độ 1.2 Phản nghĩa Désynchroniser. Ngoại động từ Đồng bộ hóa, điều... -
Synchroniseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học; cơ học) bộ điều độ Danh từ giống đực (điện học; cơ học) bộ điều... -
Synchronisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đồng bộ 1.2 Sự đồng đại Danh từ giống đực Sự đồng bộ Synchronisme des oscillations... -
Synchronoscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy hiện sóng đồng bộ Danh từ giống đực Máy hiện sóng đồng bộ -
Synchrotron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) xincrotron Danh từ giống đực (vật lý học) xincrotron -
Synchysis
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực synchisis synchisis -
Synclinal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) nếp lõm Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) nếp lõm -
Synclinorium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) phức nếp lõm Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) phức nếp... -
Synclitisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự lọt đồng trục (của đầu thai) Danh từ giống đực (y học) sự lọt đồng... -
Syncopal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ngất Tính từ (y học) ngất Respiration syncopale sự thở ngất -
Syncopale
Mục lục 1 Xem syncopal Xem syncopal -
Syncope
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ngất 1.2 (âm nhạc) nhấn lệch 1.3 (ngôn ngữ học) sự rụng âm Danh từ giống... -
Syncoper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (âm nhạc) nhấn lệch 1.2 (ngôn ngữ học) từ cũ nghĩa cũ cho rụng, lược 1.3 Nội động từ... -
Syncristallisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đồng kết tinh Tính từ Có thể đồng kết tinh -
Syncristallisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự đồng kết tinh Danh từ giống cái (vật lý học) sự đồng kết tinh -
Syncristalliser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (vật lý học) đồng kết tinh Nội động từ (vật lý học) đồng kết tinh -
Syncrétisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết hổ lốn 1.2 Hỗn hợp 1.3 (tâm lý học) tri giác lờ mờ Danh từ giống đực Thuyết... -
Syncytial
Mục lục 1 Tính từ Tính từ syncytium syncytium
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.