Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Syncopal

Mục lục

Tính từ

(y học) ngất
Respiration syncopale
sự thở ngất

Xem thêm các từ khác

  • Syncopale

    Mục lục 1 Xem syncopal Xem syncopal
  • Syncope

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ngất 1.2 (âm nhạc) nhấn lệch 1.3 (ngôn ngữ học) sự rụng âm Danh từ giống...
  • Syncoper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (âm nhạc) nhấn lệch 1.2 (ngôn ngữ học) từ cũ nghĩa cũ cho rụng, lược 1.3 Nội động từ...
  • Syncristallisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đồng kết tinh Tính từ Có thể đồng kết tinh
  • Syncristallisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự đồng kết tinh Danh từ giống cái (vật lý học) sự đồng kết tinh
  • Syncristalliser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (vật lý học) đồng kết tinh Nội động từ (vật lý học) đồng kết tinh
  • Syncrétisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết hổ lốn 1.2 Hỗn hợp 1.3 (tâm lý học) tri giác lờ mờ Danh từ giống đực Thuyết...
  • Syncytial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ syncytium syncytium
  • Syncytium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hợp bào Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) hợp...
  • Syndactyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính ngón Tính từ Dính ngón Oiseau syndactyle chim dính ngón
  • Syndactylie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật dính ngón Danh từ giống cái (y học) tật dính ngón
  • Synderme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da sợi nén Danh từ giống đực Da sợi nén
  • Syndesmologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa (nghiên cứu) dây chằng Danh từ giống cái Khoa (nghiên cứu) dây chằng
  • Syndesmopexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cố định dây chằng khớp Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cố định...
  • Syndesmophyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) dây chằng xương hóa Danh từ giống đực (y học) dây chằng xương hóa
  • Syndesmotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt dây chằng khớp Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt dây chằng...
  • Syndic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đại diện (một tập đoàn) 1.2 Ủy viên khánh tiết (của hội đồng thành phố Pa-ri)...
  • Syndical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem syndicat Tính từ Xem syndicat Loi syndicale luật công đoàn (nghiệp đoàn)
  • Syndicale

    Mục lục 1 Xem syndical Xem syndical
  • Syndicalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự (cho) gia nhập công đoàn 1.2 Sự tổ chức công đoàn (ở một xưởng..) Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top