Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Syndicat

Mục lục

Danh từ giống đực

Xanhđica; công đoàn; nghiệp đoàn
Action sociale des syndicats
hoạt động xã hội của các công đoàn
Syndicat des producteurs
nghiệp đoàn những người sản xuất
Chức đại diện (một tập đoàn)
Accepter le syndicat d'une faillite
nhận chức đại diện những người chủ nợ của người phá sản
syndicat d'initiative
công ty du lịch

Xem thêm các từ khác

  • Syndicataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đoàn viên xanhđica tài chính 1.2 Đoàn viên nghiệp đoàn chủ 1.3 Tính từ 1.4 Xem ( danh từ) Danh từ Đoàn...
  • Syndiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tổ chức thành công đoàn (nghiệp đoàn) Ngoại động từ Tổ chức thành công đoàn (nghiệp...
  • Syndiqué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có chân trong công đoàn (nghiệp đoàn) 2 Danh từ giống đực 2.1 đoàn viên công đoàn, đoàn viên nghiệp...
  • Syndrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) hội chứng Danh từ giống đực (y học) hội chứng Syndrome clinique hội chứng lâm...
  • Synecdoque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) phép đề dụ Danh từ giống cái (văn học) phép đề dụ
  • Synergide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) trợ bào Danh từ giống cái (thực vật học) trợ bào
  • Synergie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự hiệp đồng; sự đồng vận 1.2 Phản nghĩa Antagonisme. Danh...
  • Synergique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hiệp đồng; đồng vận Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) hiệp đồng;...
  • Synergisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết nhân thần hiệp đồng Danh từ giống đực (tôn giáo) thuyết nhân thần...
  • Syngamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự hợp giao Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự...
  • Syngnathe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chìa vôi Danh từ giống đực (động vật học) cá chìa vôi
  • Synodal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ synode synode
  • Synodale

    Mục lục 1 Xem synodal Xem synodal
  • Synode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) hội nghị tôn giáo Danh từ giống đực (tôn giáo) hội nghị tôn giáo Un synode...
  • Synodique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (tôn giáo) tập quyết nghị của hội nghị tôn giáo 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít...
  • Synoecie

    Mục lục 1 Xem synoekie Xem synoekie
  • Synoecisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sự hợp nhất thôn xã (cổ Hy lạp) Danh từ giống đực (sử học) sự hợp nhất...
  • Synoekie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự hội cư Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự...
  • Synonyme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đồng nghĩa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) từ đồng nghĩa 1.4 Phản nghĩa...
  • Synonymie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự đồng nghĩa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự đồng nghĩa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top