- Từ điển Pháp - Việt
Syndicataire
|
Danh từ
Đoàn viên xanhđica tài chính
Đoàn viên nghiệp đoàn chủ
Tính từ
Xem ( danh từ)
Xem thêm các từ khác
-
Syndiquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tổ chức thành công đoàn (nghiệp đoàn) Ngoại động từ Tổ chức thành công đoàn (nghiệp... -
Syndiqué
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có chân trong công đoàn (nghiệp đoàn) 2 Danh từ giống đực 2.1 đoàn viên công đoàn, đoàn viên nghiệp... -
Syndrome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) hội chứng Danh từ giống đực (y học) hội chứng Syndrome clinique hội chứng lâm... -
Synecdoque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) phép đề dụ Danh từ giống cái (văn học) phép đề dụ -
Synergide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) trợ bào Danh từ giống cái (thực vật học) trợ bào -
Synergie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự hiệp đồng; sự đồng vận 1.2 Phản nghĩa Antagonisme. Danh... -
Synergique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hiệp đồng; đồng vận Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) hiệp đồng;... -
Synergisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết nhân thần hiệp đồng Danh từ giống đực (tôn giáo) thuyết nhân thần... -
Syngamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự hợp giao Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự... -
Syngnathe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chìa vôi Danh từ giống đực (động vật học) cá chìa vôi -
Synodal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ synode synode -
Synodale
Mục lục 1 Xem synodal Xem synodal -
Synode
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) hội nghị tôn giáo Danh từ giống đực (tôn giáo) hội nghị tôn giáo Un synode... -
Synodique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (tôn giáo) tập quyết nghị của hội nghị tôn giáo 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít... -
Synoecie
Mục lục 1 Xem synoekie Xem synoekie -
Synoecisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sự hợp nhất thôn xã (cổ Hy lạp) Danh từ giống đực (sử học) sự hợp nhất... -
Synoekie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự hội cư Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự... -
Synonyme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đồng nghĩa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) từ đồng nghĩa 1.4 Phản nghĩa... -
Synonymie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự đồng nghĩa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự đồng nghĩa -
Synonymique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đồng nghĩa Tính từ (ngôn ngữ học) đồng nghĩa Rapport synonymique quan hệ đồng nghĩa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.