Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Synergisme

Mục lục

Danh từ giống đực

(tôn giáo) thuyết nhân thần hiệp đồng

Xem thêm các từ khác

  • Syngamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự hợp giao Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự...
  • Syngnathe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chìa vôi Danh từ giống đực (động vật học) cá chìa vôi
  • Synodal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ synode synode
  • Synodale

    Mục lục 1 Xem synodal Xem synodal
  • Synode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) hội nghị tôn giáo Danh từ giống đực (tôn giáo) hội nghị tôn giáo Un synode...
  • Synodique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (tôn giáo) tập quyết nghị của hội nghị tôn giáo 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít...
  • Synoecie

    Mục lục 1 Xem synoekie Xem synoekie
  • Synoecisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sự hợp nhất thôn xã (cổ Hy lạp) Danh từ giống đực (sử học) sự hợp nhất...
  • Synoekie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự hội cư Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự...
  • Synonyme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đồng nghĩa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) từ đồng nghĩa 1.4 Phản nghĩa...
  • Synonymie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự đồng nghĩa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự đồng nghĩa
  • Synonymique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đồng nghĩa Tính từ (ngôn ngữ học) đồng nghĩa Rapport synonymique quan hệ đồng nghĩa
  • Synopse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách Phúc âm đối chiếu Danh từ giống đực Sách Phúc âm đối chiếu
  • Synopsis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái nhìn khái quát 1.2 Bảng khái quát, biểu nhất lãm 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (điện ảnh)...
  • Synoptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khái quát, nhất lãm Tính từ Khái quát, nhất lãm Tableau synoptique biểu nhất lãm
  • Synoptophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bộ khám và chữa lác Danh từ giống đực (y học) bộ khám và chữa lác
  • Synostose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) sự dính liền khớp Danh từ giống cái (giải phẫu) sự dính liền khớp Synostose...
  • Synostosique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dính liền khớp Tính từ (giải phẫu) dính liền khớp Crête synostosique de l\'occipital mào...
  • Synovectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ bao hoạt dịch Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ...
  • Synovial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem synovie Tính từ (giải phẫu) xem synovie Bourse synoviale túi hoạt dịch Franges synoviales...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top