Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Synode

Mục lục

Danh từ giống đực

(tôn giáo) hội nghị tôn giáo
Un synode convoqué par l'évêque
một hội nghị tôn giáo do giám mục triệu tập

Xem thêm các từ khác

  • Synodique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (tôn giáo) tập quyết nghị của hội nghị tôn giáo 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít...
  • Synoecie

    Mục lục 1 Xem synoekie Xem synoekie
  • Synoecisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sự hợp nhất thôn xã (cổ Hy lạp) Danh từ giống đực (sử học) sự hợp nhất...
  • Synoekie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự hội cư Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự...
  • Synonyme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đồng nghĩa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) từ đồng nghĩa 1.4 Phản nghĩa...
  • Synonymie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự đồng nghĩa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự đồng nghĩa
  • Synonymique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đồng nghĩa Tính từ (ngôn ngữ học) đồng nghĩa Rapport synonymique quan hệ đồng nghĩa
  • Synopse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách Phúc âm đối chiếu Danh từ giống đực Sách Phúc âm đối chiếu
  • Synopsis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái nhìn khái quát 1.2 Bảng khái quát, biểu nhất lãm 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (điện ảnh)...
  • Synoptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khái quát, nhất lãm Tính từ Khái quát, nhất lãm Tableau synoptique biểu nhất lãm
  • Synoptophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bộ khám và chữa lác Danh từ giống đực (y học) bộ khám và chữa lác
  • Synostose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) sự dính liền khớp Danh từ giống cái (giải phẫu) sự dính liền khớp Synostose...
  • Synostosique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dính liền khớp Tính từ (giải phẫu) dính liền khớp Crête synostosique de l\'occipital mào...
  • Synovectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ bao hoạt dịch Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ...
  • Synovial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem synovie Tính từ (giải phẫu) xem synovie Bourse synoviale túi hoạt dịch Franges synoviales...
  • Synoviale

    Mục lục 1 Xem synovial Xem synovial
  • Synovie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) dịch khớp, hoạt dịch Danh từ giống cái (giải phẫu) dịch khớp, hoạt dịch
  • Synovite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm màng hoạt dịch Danh từ giống cái (y học) viêm màng hoạt dịch Synovite sèche...
  • Syntacticien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) cú pháp Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) cú pháp
  • Syntactique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 ( lôgic) cú pháp Tính từ syntaxique syntaxique Danh từ giống cái ( lôgic) cú pháp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top