- Từ điển Pháp - Việt
Synopsis
|
Danh từ giống cái
Cái nhìn khái quát
Bảng khái quát, biểu nhất lãm
Danh từ giống đực
(điện ảnh) đề cương chi tiết
Xem thêm các từ khác
-
Synoptique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khái quát, nhất lãm Tính từ Khái quát, nhất lãm Tableau synoptique biểu nhất lãm -
Synoptophore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bộ khám và chữa lác Danh từ giống đực (y học) bộ khám và chữa lác -
Synostose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) sự dính liền khớp Danh từ giống cái (giải phẫu) sự dính liền khớp Synostose... -
Synostosique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dính liền khớp Tính từ (giải phẫu) dính liền khớp Crête synostosique de l\'occipital mào... -
Synovectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ bao hoạt dịch Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ... -
Synovial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem synovie Tính từ (giải phẫu) xem synovie Bourse synoviale túi hoạt dịch Franges synoviales... -
Synoviale
Mục lục 1 Xem synovial Xem synovial -
Synovie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) dịch khớp, hoạt dịch Danh từ giống cái (giải phẫu) dịch khớp, hoạt dịch -
Synovite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm màng hoạt dịch Danh từ giống cái (y học) viêm màng hoạt dịch Synovite sèche... -
Syntacticien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) cú pháp Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) cú pháp -
Syntactique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 ( lôgic) cú pháp Tính từ syntaxique syntaxique Danh từ giống cái ( lôgic) cú pháp -
Syntagmatique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ syntagme syntagme -
Syntagmatite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xintacmatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xintacmatit -
Syntagme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) ngữ đoạn Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) ngữ đoạn -
Syntaxe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cú pháp 1.2 Cú pháp học 1.3 Sách cú pháp Danh từ giống cái Cú pháp Les règles de la syntaxe những... -
Syntaxique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) cú pháp Tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc) cú pháp -
Synthol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xinton (một thứ dầu tổng hợp) Danh từ giống đực ( hóa học) xinton (một thứ... -
Synthèse
-danh từ giống cái : sự tổng hợp -
Synthétique
Tính từ Tổng hợp Méthode synthétique những phương pháp tổnh hợp caoutchouc sysnthétique cao su tổng hợp -
Syntomis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm ong Danh từ giống đực (động vật học) bướm ong
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.