- Từ điển Pháp - Việt
Syntagme
Xem thêm các từ khác
-
Syntaxe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cú pháp 1.2 Cú pháp học 1.3 Sách cú pháp Danh từ giống cái Cú pháp Les règles de la syntaxe những... -
Syntaxique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) cú pháp Tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc) cú pháp -
Synthol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xinton (một thứ dầu tổng hợp) Danh từ giống đực ( hóa học) xinton (một thứ... -
Synthèse
-danh từ giống cái : sự tổng hợp -
Synthétique
Tính từ Tổng hợp Méthode synthétique những phương pháp tổnh hợp caoutchouc sysnthétique cao su tổng hợp -
Syntomis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm ong Danh từ giống đực (động vật học) bướm ong -
Syntone
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) đồng hòa 1.2 (vật lý học; từ hiếm, nghĩa ít dùng) đồng hưởng Tính từ (tâm lý học)... -
Syntonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự đồng hưởng 1.2 (tâm lý học) sự đồng hòa Danh từ giống cái (vật lý... -
Syntonisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( rađiô) sự điều hưởng Danh từ giống cái ( rađiô) sự điều hưởng -
Syntoniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( rađiô) điều hưởng Ngoại động từ ( rađiô) điều hưởng -
Synérèse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự chập nguyên âm 1.2 (hóa học) sự co gen, sự tự phân tướng 2 Phản nghĩa... -
Syphilide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ban giang mai Danh từ giống cái (y học) ban giang mai -
Syphiligraphe
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thầy thuốc chuyên khoa giang mai Danh từ (y học) thầy thuốc chuyên khoa giang mai -
Syphiligraphie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) giang mai học, khoa giang mai Danh từ giống cái (y học) giang mai học, khoa giang mai -
Syphilis
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh giang mai, bệnh tim la Danh từ giống cái Bệnh giang mai, bệnh tim la -
Syphilisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự truyền giang mai (để thí nghiệm) Danh từ giống cái (y học) sự truyền giang mai... -
Syphilitique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người bị giang mai Tính từ syphilis syphilis Danh từ (y học) người bị giang mai -
Syphilome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u giang mai Danh từ giống đực (y học) u giang mai -
Syphilophobie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giang mai Danh từ giống cái (y học) chứng giang mai -
Syriaque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Xi-ri-ác 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ giống đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.