Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Syntomis

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) bướm ong

Xem thêm các từ khác

  • Syntone

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) đồng hòa 1.2 (vật lý học; từ hiếm, nghĩa ít dùng) đồng hưởng Tính từ (tâm lý học)...
  • Syntonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự đồng hưởng 1.2 (tâm lý học) sự đồng hòa Danh từ giống cái (vật lý...
  • Syntonisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( rađiô) sự điều hưởng Danh từ giống cái ( rađiô) sự điều hưởng
  • Syntoniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( rađiô) điều hưởng Ngoại động từ ( rađiô) điều hưởng
  • Synérèse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự chập nguyên âm 1.2 (hóa học) sự co gen, sự tự phân tướng 2 Phản nghĩa...
  • Syphilide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ban giang mai Danh từ giống cái (y học) ban giang mai
  • Syphiligraphe

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thầy thuốc chuyên khoa giang mai Danh từ (y học) thầy thuốc chuyên khoa giang mai
  • Syphiligraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) giang mai học, khoa giang mai Danh từ giống cái (y học) giang mai học, khoa giang mai
  • Syphilis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh giang mai, bệnh tim la Danh từ giống cái Bệnh giang mai, bệnh tim la
  • Syphilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự truyền giang mai (để thí nghiệm) Danh từ giống cái (y học) sự truyền giang mai...
  • Syphilitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người bị giang mai Tính từ syphilis syphilis Danh từ (y học) người bị giang mai
  • Syphilome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u giang mai Danh từ giống đực (y học) u giang mai
  • Syphilophobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giang mai Danh từ giống cái (y học) chứng giang mai
  • Syriaque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Xi-ri-ác 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ giống đực...
  • Syrien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xi-ri 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Xi-ri Tính từ (thuộc) Xi-ri Danh từ giống...
  • Syrienne

    Mục lục 1 Xem syrien Xem syrien
  • Syringa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa đinh Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa đinh
  • Syringe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khảo cổ học) mộ hầm ( Ai Cập) Danh từ giống cái (khảo cổ học) mộ hầm ( Ai Cập)
  • Syringobulbie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh rỗng hành não Danh từ giống cái (y học) bệnh rỗng hành não
  • Syrinx

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) minh quản (ở chim) 1.2 (sử học) cái khèn Danh từ giống đực (động vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top