Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Systolique

Mục lục

Tính từ

systole
systole

Xem thêm các từ khác

  • Systyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) bố cục khoảng cột đôi 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ...
  • Systématique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hệ thống; có hệ thống 1.2 Dứt khoát, triệt để 1.3 (nghĩa xấu) cứng nhắc, cố chấp, khăng...
  • Systématiquement

    Phó từ (một cách) có hệ thống étudier systématiquement nghiên cứu một cách có hệ thống Dứt khoát, triệt để Refuser systématiquement...
  • Systématisation

    Danh từ giống cái Sự hệ thống hóa
  • Systématiser

    Ngoại động từ Hệ thống hóa Systématiser ses idées hệ thống hóa ý kiến của mình
  • Systématisé

    Tính từ (y học) có hệ thống Affection systématisée bệnh có hệ thống
  • Syzygie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên (văn học)) kỳ sóc vọng Danh từ giống cái (thiên (văn học)) kỳ sóc vọng Marée de...
  • Syzygium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) câu gioi Danh từ giống đực (thực vật học) câu gioi
  • Sèche

    == Xem sec
  • Sèche-cheveux

    Danh từ giống đực (không đổi) Máy sấy tóc
  • Sève

    Danh từ giống cái (thực vật học) nhựa Sève brute nhựa nguyên Sève élaborée nhựa luyện (nghĩa bóng) nhựa sống Jeunesse pleine...
  • Sèvres

    Danh từ giống đực (đồ) sứ Xe-vrơ
  • Séance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc họp, buổi họp 1.2 Buổi 1.3 (thân mật) tấn kịch 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) sự dự hội...
  • Séant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) đúng lẽ, lịch sự 1.2 Hợp 2 Phản nghĩa 2.1 Malséant [[]] Tính từ (văn học) đúng lẽ, lịch...
  • Sébacé

    Tính từ (sinh vật học, y học) [thuộc [bã nhờn Glande sébacée tuyến bã nhờn
  • Sébaste

    Danh từ giống đực (động vật học) cá quân
  • Sébile

    Danh từ giống cái Bát gỗ tendre la sébile ăn xin
  • Séborrhée

    Danh từ giống cái (xem) chứng tăng tiết bã nhờn
  • Sébum

    Danh từ giống đực (sinh vật học) bã nhờn
  • Sécable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cắt ra, có thể chia ra 2 Phản nghĩa 2.1 Insécable [[]] Tính từ Có thể cắt ra, có thể chia ra...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top