Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tégumentaire

Tính từ

Xem tégument

Xem thêm các từ khác

  • Tégénaire

    Danh từ giống cái (động vật học) nhện nhà
  • Télamon

    Danh từ giống đực (kiến trúc) cột tượng
  • Télangiectasie

    Danh từ giống cái (y học) chứng giãn mao mạch
  • Télencéphale

    Danh từ giống đực (giải phẫu) học não đỉnh
  • Télescopage

    Danh từ giống đực Sự đâm nhau (xe lửa....)
  • Télescope

    Danh từ giống đực (thiên (văn học)) kính viễn vọng
  • Télescoper

    Ngoại động từ đâm mạnh Train qui télescope un autre xe lửa đâm mạnh vào xe lửa khác
  • Télescopeur

    Tính từ đâm vào Le train télescopeur marchait à toute vitesse xe lửa đâm vào (xe khác) đang đi hết tốc lực
  • Télescopique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bằng kính viễn vọng 1.2 Chỉ thấy được bằng kính viễn vọng 1.3 (theo kiểu) ống lồng Tính từ...
  • Téleutospore

    Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử mùa đông
  • Télex

    Danh từ giống đực điện báo máy chữ têlec
  • Télexiste

    Danh từ Người đánh têlec
  • Télolécithe

    Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) (có) nhiều noãn hoàng (trứng cá, bò sát, chim)
  • Télé

    Danh từ giống đực (thân mật) (viết tắt télévision) truyền hình (viết tắt của tévéviseur) máy thu hình
  • Télé-enseignement

    Danh từ giống đực Sự giảng dạy từ xa (qua vô tuyến...)
  • Télécabine

    == Xem télébenne
  • Télécinéma

    Danh từ giống đực Máy truyền hình điện ảnh Truyền hình điện ảnh
  • Télécommande

    Danh từ giống cái Sự điều khiển từ xa
  • Télécommander

    Ngoại động từ điều khiển từ xa Télécommander l\'explosion d\'une fusée điều khiển từ xa sự nổ một tên lửa
  • Télécommunication

    Danh từ giống cái Hệ thống thông tin từ xa; hệ thống viễn thông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top