- Từ điển Pháp - Việt
Téléphoniste
Danh từ
Nhân viên điện thoại; điện thoại viên
Xem thêm các từ khác
- 
                                TéléphotographiqueTính từ Chụp ảnh từ xa
- 
                                TéléphérageDanh từ giống đực Sự chở bằng cáp treo
- 
                                TéléphériqueMục lục 1 Tính từ 1.1 Xem téléphérage 2 Danh từ giống đực 2.1 đường cáp treo 2.2 Phương tiện chuyên chở bằng cáp treo Tính...
- 
                                TélépointageDanh từ giống đực (hàng hải, quân sự) bộ ngắm pháo từ xa
- 
                                TéléréglageDanh từ giống đực Sự điều chỉnh từ xa
- 
                                TéléscripteurDanh từ giống đực Như télétype
- 
                                TélésiègeDanh từ giống đực đường cáp treo mắc ghế ngồi
- 
                                TéléskiDanh từ giống đực Như remonte-pente
- 
                                TéléspectateurDanh từ Người xem truyền hình
- 
                                TélétraitementDanh từ giống đực Sự xử lý nguồn xa (máy tính)
- 
                                TélétypeDanh từ giống đực Máy điện báo in chữ têlêtip
- 
                                TéléviserNgoại động từ Truyền hình
- 
                                TéléviséTính từ Truyền hình Journal télévisé báo truyền hình
- 
                                TémoignageMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm chứng 1.2 Lời chứng 1.3 Bằng chứng, sự biểu lộ Danh từ giống đực Sự làm...
- 
                                TémoignerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Biểu lộ, tỏ ra 1.2 Chứng tỏ 1.3 Làm chứng, chứng thực, chứng nhận 2 Nội động từ 2.1...
- 
                                TémoinMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm chứng, nhân chứng, chứng tá 1.2 Người chứng kiến 1.3 Bằng chứng 1.4 Mô dất...
- 
                                TéméraireMục lục 1 Tính từ 1.1 Liều lĩnh, bừa 2 Danh từ 2.1 (từ cũ; nghĩa cũ) người liều lĩnh 3 Phản nghĩa 3.1 Lâche peureux timoré...
- 
                                TémérairementMục lục 1 Phó từ 1.1 Liều lĩnh, bừa 2 Phản nghĩa 2.1 Prudemment [[]] Phó từ Liều lĩnh, bừa Agir témérairement hành động liều...
- 
                                TéméritéMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính liều, sự liều lĩnh 2 Phản nghĩa 2.1 Circonspection prudence [[]] Danh từ giống cái Tính...
- 
                                TénacitéMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính dính chắc 1.2 Tính bền, tính bền bỉ 1.3 Tính dai dẳng; tính khăng khăng 2 Phản nghĩa...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                