Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Télésiège

Danh từ giống đực

đường cáp treo mắc ghế ngồi

Xem thêm các từ khác

  • Téléski

    Danh từ giống đực Như remonte-pente
  • Téléspectateur

    Danh từ Người xem truyền hình
  • Télétraitement

    Danh từ giống đực Sự xử lý nguồn xa (máy tính)
  • Télétype

    Danh từ giống đực Máy điện báo in chữ têlêtip
  • Téléviser

    Ngoại động từ Truyền hình
  • Télévisé

    Tính từ Truyền hình Journal télévisé báo truyền hình
  • Témoignage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm chứng 1.2 Lời chứng 1.3 Bằng chứng, sự biểu lộ Danh từ giống đực Sự làm...
  • Témoigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Biểu lộ, tỏ ra 1.2 Chứng tỏ 1.3 Làm chứng, chứng thực, chứng nhận 2 Nội động từ 2.1...
  • Témoin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm chứng, nhân chứng, chứng tá 1.2 Người chứng kiến 1.3 Bằng chứng 1.4 Mô dất...
  • Téméraire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liều lĩnh, bừa 2 Danh từ 2.1 (từ cũ; nghĩa cũ) người liều lĩnh 3 Phản nghĩa 3.1 Lâche peureux timoré...
  • Témérairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Liều lĩnh, bừa 2 Phản nghĩa 2.1 Prudemment [[]] Phó từ Liều lĩnh, bừa Agir témérairement hành động liều...
  • Témérité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính liều, sự liều lĩnh 2 Phản nghĩa 2.1 Circonspection prudence [[]] Danh từ giống cái Tính...
  • Ténacité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính dính chắc 1.2 Tính bền, tính bền bỉ 1.3 Tính dai dẳng; tính khăng khăng 2 Phản nghĩa...
  • Ténalgie

    Danh từ giống cái (y học) đau gân
  • Ténesme

    Danh từ giống đực (y học) cảm giác buốt mót
  • Ténia

    Danh từ giống đực (động vật học) sán dây
  • Ténifuge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) tẩy sán 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) thuốc tẩy sán, thuốc sán Tính từ (y học) tẩy...
  • Ténopathie

    Danh từ giống cái (y học) bệnh gân
  • Ténoplastie

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo hình gân
  • Ténor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) giọng nam cao 1.2 Người giọng nam cao 1.3 (nghĩa bóng, thân mật) người có danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top