Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Téméraire

Mục lục

Tính từ

Liều lĩnh, bừa
Homme téméraire
hành động liều lĩnh
Jugement téméraire
sự phán đoán bừa

Danh từ

(từ cũ; nghĩa cũ) người liều lĩnh

Phản nghĩa

Lâche peureux timoré Réfléchi prudent sage [[]]

Các từ tiếp theo

  • Témérairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Liều lĩnh, bừa 2 Phản nghĩa 2.1 Prudemment [[]] Phó từ Liều lĩnh, bừa Agir témérairement hành động liều...
  • Témérité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính liều, sự liều lĩnh 2 Phản nghĩa 2.1 Circonspection prudence [[]] Danh từ giống cái Tính...
  • Ténacité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính dính chắc 1.2 Tính bền, tính bền bỉ 1.3 Tính dai dẳng; tính khăng khăng 2 Phản nghĩa...
  • Ténalgie

    Danh từ giống cái (y học) đau gân
  • Ténesme

    Danh từ giống đực (y học) cảm giác buốt mót
  • Ténia

    Danh từ giống đực (động vật học) sán dây
  • Ténifuge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) tẩy sán 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) thuốc tẩy sán, thuốc sán Tính từ (y học) tẩy...
  • Ténopathie

    Danh từ giống cái (y học) bệnh gân
  • Ténoplastie

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo hình gân
  • Ténor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) giọng nam cao 1.2 Người giọng nam cao 1.3 (nghĩa bóng, thân mật) người có danh...

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Everyday Clothes

1.367 lượt xem

Trucks

180 lượt xem

The Dining room

2.204 lượt xem

At the Beach I

1.820 lượt xem

Handicrafts

2.183 lượt xem

School Verbs

297 lượt xem

Bikes

729 lượt xem

Occupations III

201 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top