- Từ điển Pháp - Việt
Témoignage
Mục lục |
Danh từ giống đực
Sự làm chứng
- Être appelé en témoignage
- được gọi ra làm chứng
Lời chứng
- Témoignage à charge
- lời chứng buộc tội
- Témoignage à décharge
- lời chứng gỡ tội
Bằng chứng, sự biểu lộ
- Témoignage d'amitié
- sự biểu lộ tình bạn
- en témoignage de
- để tỏ tấm lòng
- rendre témoignage à quelque chose
- thừa nhận cái gì
- rendre témoignage à quelqu'un
- làm chứng cho ai
- témoignage de satisfaction
- bằng khen
Xem thêm các từ khác
-
Témoigner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Biểu lộ, tỏ ra 1.2 Chứng tỏ 1.3 Làm chứng, chứng thực, chứng nhận 2 Nội động từ 2.1... -
Témoin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm chứng, nhân chứng, chứng tá 1.2 Người chứng kiến 1.3 Bằng chứng 1.4 Mô dất... -
Téméraire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liều lĩnh, bừa 2 Danh từ 2.1 (từ cũ; nghĩa cũ) người liều lĩnh 3 Phản nghĩa 3.1 Lâche peureux timoré... -
Témérairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Liều lĩnh, bừa 2 Phản nghĩa 2.1 Prudemment [[]] Phó từ Liều lĩnh, bừa Agir témérairement hành động liều... -
Témérité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính liều, sự liều lĩnh 2 Phản nghĩa 2.1 Circonspection prudence [[]] Danh từ giống cái Tính... -
Ténacité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính dính chắc 1.2 Tính bền, tính bền bỉ 1.3 Tính dai dẳng; tính khăng khăng 2 Phản nghĩa... -
Ténalgie
Danh từ giống cái (y học) đau gân -
Ténesme
Danh từ giống đực (y học) cảm giác buốt mót -
Ténia
Danh từ giống đực (động vật học) sán dây -
Ténifuge
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) tẩy sán 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) thuốc tẩy sán, thuốc sán Tính từ (y học) tẩy... -
Ténopathie
Danh từ giống cái (y học) bệnh gân -
Ténoplastie
Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo hình gân -
Ténor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) giọng nam cao 1.2 Người giọng nam cao 1.3 (nghĩa bóng, thân mật) người có danh... -
Ténorino
Danh từ giống đực (âm nhạc) giọng nam cao nhẹ -
Ténorite
Danh từ giống cái (khoáng vật học) tenorit -
Ténotomie
Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt gân -
Ténuirostre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) mỏ mảnh chim 2 Danh từ giống đực số nhiều 2.1 (động vật học, từ cũ, nghĩa... -
Ténuité
Danh từ giống cái Có tính chất mảnh; tính chất tinh tế Fil d\'une extrême ténuité sợi mảnh hết sức -
Ténèbres
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Chỗ tối tăm bóng tối 1.2 Cảnh tối tăm, cảnh ngu muội 2 Phản nghĩa 2.1 Lumière... -
Ténébreusement
Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (một cách) ám muội Intriguer ténébreusement âm mưu ám muội
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.