- Từ điển Pháp - Việt
T.s.f.
|
Danh từ giống cái
- télégraphie sans fil
- ) điện báo rađiô, điện báo vô tuyến
- téléphonie sans fil
- ) điện thoại rađiô, điện thoại vô tuyến
- radioffusion
- radioffusion
- poste de T S F
- .)
Xem thêm các từ khác
-
T.v.
Mục lục 1 (thân mật) viết tắt của télévision (thân mật) viết tắt của télévision -
T.v.a.
Mục lục 1 Viết tắt của Taxe sur la Valeur Ajoutée (thuế trị giá gia tăng) Viết tắt của Taxe sur la Valeur Ajoutée (thuế trị... -
Ta
Mục lục 1 ( hóa học) tantali (ký hiệu) ( hóa học) tantali (ký hiệu) -
Tabac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc lá 1.2 Quầy bán thuốc lá 1.3 ( số nhiều) sở thuốc lá (của Pháp) 2 Tính từ ( không... -
Tabacomanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói nghiện thuốc lá Danh từ giống cái Thói nghiện thuốc lá -
Tabagie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ sặc mùi khói thuốc lá 1.2 (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) tiệm hút thuốc lá Danh từ... -
Tabagique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiễm độc thuốc lá 1.2 (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) tiệm hút thuốc lá Tính từ Nhiễm... -
Tabagisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng nhiễm độc thuốc lá Danh từ giống đực (y học) chứng nhiễm độc thuốc... -
Tabar
Mục lục 1 Xem tabard Xem tabard -
Tabard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo choàng ngoài áo giáp (thời Trung đại) Danh từ giống đực (sử học) áo choàng... -
Tabarin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) hề (làm trò giữa công chúng) Danh từ giống đực (từ... -
Tabarinade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò khôi hài thô lỗ Danh từ giống cái Trò khôi hài thô lỗ -
Tabasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) đánh nhừ tử Ngoại động từ (thông tục) đánh nhừ tử Tabasser un voleur đánh... -
Tabassée
Danh từ giống cái (thông tục) trận đòn Recevoir une tabassée bị một trận đòn -
Tabatier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ thuốc lá Danh từ giống đực Thợ thuốc lá -
Tabellaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Impression tabellaire ) (sử học) sự in mộc bản -
Tabellion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) viên lục sự (cổ La mã) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ, đùa cợt; hài hước) công chứng... -
Tabernacle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tủ bánh thánh 1.2 (sử học) hậu điện (nhà thờ Do Thái) 1.3 (sử học) lều vải... -
Tabernoemontana
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bánh hỏi Danh từ giống đực (thực vật học) cây bánh hỏi -
Tabis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) vải tabi Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.