- Từ điển Pháp - Việt
Tabacomanie
Xem thêm các từ khác
- 
                                TabagieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ sặc mùi khói thuốc lá 1.2 (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) tiệm hút thuốc lá Danh từ...
- 
                                TabagiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiễm độc thuốc lá 1.2 (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) tiệm hút thuốc lá Tính từ Nhiễm...
- 
                                TabagismeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng nhiễm độc thuốc lá Danh từ giống đực (y học) chứng nhiễm độc thuốc...
- 
                                TabarMục lục 1 Xem tabard Xem tabard
- 
                                TabardMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo choàng ngoài áo giáp (thời Trung đại) Danh từ giống đực (sử học) áo choàng...
- 
                                TabarinMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) hề (làm trò giữa công chúng) Danh từ giống đực (từ...
- 
                                TabarinadeMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò khôi hài thô lỗ Danh từ giống cái Trò khôi hài thô lỗ
- 
                                TabasserMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) đánh nhừ tử Ngoại động từ (thông tục) đánh nhừ tử Tabasser un voleur đánh...
- 
                                TabasséeDanh từ giống cái (thông tục) trận đòn Recevoir une tabassée bị một trận đòn
- 
                                TabatierMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ thuốc lá Danh từ giống đực Thợ thuốc lá
- 
                                TabellaireMục lục 1 Tính từ Tính từ Impression tabellaire ) (sử học) sự in mộc bản
- 
                                TabellionMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) viên lục sự (cổ La mã) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ, đùa cợt; hài hước) công chứng...
- 
                                TabernacleMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tủ bánh thánh 1.2 (sử học) hậu điện (nhà thờ Do Thái) 1.3 (sử học) lều vải...
- 
                                TabernoemontanaMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bánh hỏi Danh từ giống đực (thực vật học) cây bánh hỏi
- 
                                TabisMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) vải tabi Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa...
- 
                                TablatureMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) bản ghi nhạc Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa...
- 
                                TableMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn 1.2 Bàn ăn; bữa ăn; những người ngồi ăn 1.3 (giải phẫu) bản 1.4 Mặt 1.5 Bảng Danh...
- 
                                TableauMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bảng 1.2 Bảng đen (cũng) tableau noir 1.3 Danh sách 1.4 Bức tranh 1.5 Cảnh Danh từ giống đực...
- 
                                TableautierMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) thợ sắp tranh Danh từ giống đực (ngành in) thợ sắp tranh
- 
                                TableautinMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bức tranh nhỏ Danh từ giống đực Bức tranh nhỏ Peindre de jolis tableautins vẽ những bức...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                