- Từ điển Pháp - Việt
Taille
Danh từ giống cái
Sự cắt, sự gọt, sự đẽo
(nông nghiệp) sự cắt sửa, sự xén
(lâm nghiệp) sự chặt rừng mới tái sinh
(nghệ thuật) sự trổ, nét trổ
(y học) thủ thuật mở (một cơ quan rỗng)
(ngành mỏ) hầm khai thác
Lưỡi (gươm, dao)
Tầm vóc
Thân hình
Cỡ, kích thước
Vùng thắt lưng
(âm nhạc, từ cũ, nghĩa cũ) giọng nam cao
(sử học) thuế thân
- à la taille de de la taille de
- ngang tầm với
- à la taille de son génie
- �� ngang tầm với thiên tài của ông ta
- de taille
- lớn, quan trọng
- en taille
- không mặc áo khoác
- Sortir en taille
- �� đi ra không mặc áo khoác
- être bien pris dans sa taille prendre
- prendre
- être de taille à
- có đủ sức để, có đủ khả năng để
- n'avoir point de taille
- có thân hình thô, có lưng thô (không thon)
Xem thêm các từ khác
-
Taille-buissons
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Kéo xén cây Danh từ giống đực không đổi Kéo xén cây -
Taille-crayon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái gọt bút chì Danh từ giống đực Cái gọt bút chì -
Taille-crayons
Mục lục 1 Xem taille-crayon Xem taille-crayon -
Taille-douce
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khắc trổ 1.2 Bản khắc trổ 1.3 Tranh khắc trổ Danh từ giống cái Sự khắc trổ Bản... -
Taille-ongles
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Cái gọt móng tay Danh từ giống đực không đổi Cái gọt móng tay -
Taille-pain
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Dao cắt bánh mì Danh từ giống đực không đổi Dao cắt bánh mì -
Taille-racines
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Dao xắt củ Danh từ giống đực không đổi Dao xắt củ -
Tailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt, gọt, đẽo Ngoại động từ Cắt, gọt, đẽo Tailler un veston cắt một cái áo Tailler un... -
Taillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề mài gọt ngọc 1.2 Xưởng mài gọt ngọc Danh từ giống cái Nghề mài gọt ngọc Xưởng... -
Tailleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ may 1.2 Thợ gọt, thợ đẽo 1.3 (nông nghiệp) người cắt sửa, người xén (cây) Danh... -
Tailleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy băm đất sét (làm gạch, làm đồ gốm) 1.2 Máy cắt gọt bánh răng 1.3 (tiếng địa phương)... -
Taillis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bãi cây nhỏ, khu rừng chặt Danh từ giống đực Bãi cây nhỏ, khu rừng chặt -
Tailloir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) mâm đỉnh cột 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) thớt thái thịt (ở bàn ăn) Danh từ giống... -
Taillole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) thắt lưng (bằng) len Danh từ giống cái (tiếng địa phương) thắt lưng... -
Tain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủy (tráng gương) 1.2 (kỹ thuật) dung dịch mạ thiếc 1.3 Đồng âm Teint, thym, tin. Danh từ... -
Tainiolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tainiolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tainiolit -
Taire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Không nói ra, im đi 2 Phản nghĩa Dire, confesser, publier 2.1 Faire taire làm im đi, làm câm họng Ngoại... -
Taisson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) con lửng (động vật họ chồn) Danh từ giống đực (tiếng địa phương)... -
Takadiastase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tacađiataza Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) tacađiataza -
Takang
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sơn dương tacang Danh từ giống đực (động vật học) sơn dương tacang
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.