Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Taille

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự cắt, sự gọt, sự đẽo
La taille des diamants
sự gọt kim cương
La taille de la pierre
sự đẽo đá
(nông nghiệp) sự cắt sửa, sự xén
La taille des arbres
sự cắt sửa cây
(lâm nghiệp) sự chặt rừng mới tái sinh
(nghệ thuật) sự trổ, nét trổ
(y học) thủ thuật mở (một cơ quan rỗng)
(ngành mỏ) hầm khai thác
Lưỡi (gươm, dao)
Recevoir un coup de taille
bị một lưỡi chém
Tầm vóc
Homme de grande taille
người tầm vóc cao
Thân hình
Avoir une taille svelte
có thân hình mảnh khảnh
Cỡ, kích thước
Taille
cỡ 40
Une erreur de cette taille
một sai lầm cỡ ấy
Vùng thắt lưng
Entrer dans l'eau jusqu'à la taille
lội xuống nước đến ngang thắt lưng
(âm nhạc, từ cũ, nghĩa cũ) giọng nam cao
(sử học) thuế thân
à la taille de de la taille de
ngang tầm với
à la taille de son génie
�� ngang tầm với thiên tài của ông ta
de taille
lớn, quan trọng
en taille
không mặc áo khoác
Sortir en taille
�� đi ra không mặc áo khoác
être bien pris dans sa taille prendre
prendre
être de taille à
có đủ sức để, có đủ khả năng để
n'avoir point de taille
có thân hình thô, có lưng thô (không thon)

Xem thêm các từ khác

  • Taille-buissons

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Kéo xén cây Danh từ giống đực không đổi Kéo xén cây
  • Taille-crayon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái gọt bút chì Danh từ giống đực Cái gọt bút chì
  • Taille-crayons

    Mục lục 1 Xem taille-crayon Xem taille-crayon
  • Taille-douce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khắc trổ 1.2 Bản khắc trổ 1.3 Tranh khắc trổ Danh từ giống cái Sự khắc trổ Bản...
  • Taille-ongles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Cái gọt móng tay Danh từ giống đực không đổi Cái gọt móng tay
  • Taille-pain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Dao cắt bánh mì Danh từ giống đực không đổi Dao cắt bánh mì
  • Taille-racines

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Dao xắt củ Danh từ giống đực không đổi Dao xắt củ
  • Tailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt, gọt, đẽo Ngoại động từ Cắt, gọt, đẽo Tailler un veston cắt một cái áo Tailler un...
  • Taillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề mài gọt ngọc 1.2 Xưởng mài gọt ngọc Danh từ giống cái Nghề mài gọt ngọc Xưởng...
  • Tailleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ may 1.2 Thợ gọt, thợ đẽo 1.3 (nông nghiệp) người cắt sửa, người xén (cây) Danh...
  • Tailleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy băm đất sét (làm gạch, làm đồ gốm) 1.2 Máy cắt gọt bánh răng 1.3 (tiếng địa phương)...
  • Taillis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bãi cây nhỏ, khu rừng chặt Danh từ giống đực Bãi cây nhỏ, khu rừng chặt
  • Tailloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) mâm đỉnh cột 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) thớt thái thịt (ở bàn ăn) Danh từ giống...
  • Taillole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) thắt lưng (bằng) len Danh từ giống cái (tiếng địa phương) thắt lưng...
  • Tain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủy (tráng gương) 1.2 (kỹ thuật) dung dịch mạ thiếc 1.3 Đồng âm Teint, thym, tin. Danh từ...
  • Tainiolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tainiolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tainiolit
  • Taire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Không nói ra, im đi 2 Phản nghĩa Dire, confesser, publier 2.1 Faire taire làm im đi, làm câm họng Ngoại...
  • Taisson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) con lửng (động vật họ chồn) Danh từ giống đực (tiếng địa phương)...
  • Takadiastase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tacađiataza Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) tacađiataza
  • Takang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sơn dương tacang Danh từ giống đực (động vật học) sơn dương tacang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top