Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tapoter

Mục lục

Động từ

Vỗ vỗ
Tapoter la joue d'un enfant
vỗ vỗ má xuống bàn
(thân mật) đánh vụng về, đánh uể oải (một điệu đàn pianô)
Tapoter une sonate
đánh uể oải (vụng về) một bản xonat
Entendre quelqu'un tapoter
nghe ai đánh đàn ( pianô) vụng về

Xem thêm các từ khác

  • Taps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu) tấm màn vạn năng Danh từ giống đực (sân khấu) tấm màn vạn năng
  • Tapure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường rạn (ở thép tôi, gang) Danh từ giống cái Đường rạn (ở thép tôi, gang)
  • Taquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dỗ giấy cho đều (để đóng sách) Danh từ giống đực Sự dỗ giấy cho đều (để...
  • Taquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dỗ (chữ ở bát chữ in giấy để đóng sách) cho đều Ngoại động từ Dỗ (chữ ở bát chữ...
  • Taquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đinh chốt, chốt Danh từ giống đực Đinh chốt, chốt
  • Taquin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay chọc ghẹo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người hay chọc ghẹo Tính từ Hay chọc ghẹo Enfant taquin đứa...
  • Taquine

    Mục lục 1 Xem taquin Xem taquin
  • Taquiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chọc ghẹo 1.2 Làm cho bực bội, làm cho nhức nhối, làm cho lo lắng Ngoại động từ Chọc ghẹo...
  • Taquinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hay chọc ghẹo 1.2 Sự chọc ghẹo, lời chọc ghẹo, hành động chọc ghẹo Danh từ giống...
  • Taquoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) ván dỗ (để dỗ chữ cho đều) Danh từ giống đực (ngành in) ván dỗ (để dỗ...
  • Taquon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tacon tacon
  • Taqure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đan ghế mây Danh từ giống cái Sự đan ghế mây
  • Tarabiscot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường xoi (trên đồ gỗ) 1.2 Cái bào xoi Danh từ giống đực Đường xoi (trên đồ gỗ)...
  • Tarabiscotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xoi (trên gỗ) 1.2 Sự trang trí rườm rà 1.3 Sự kiểu cách Danh từ giống đực Sự xoi...
  • Tarabiscoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) xoi (đồ gỗ) 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) trang trí rườm rà 1.3...
  • Tarabiscoté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều đường xoi 1.2 Trang trí rườm rà 1.3 Kiểu cách 2 Phản nghĩa 2.1 Simple sobre [[]] Tính từ Có...
  • Tarabuster

    Mục lục 1 Ngoại động từ (thân mật) 1.1 Quấy rầy làm phiền 1.2 Làm cho băn khoăn làm cho áy náy Ngoại động từ (thân mật)...
  • Tarage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cân bì Danh từ giống đực Sự cân bì
  • Taraktogenos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chùm bao Danh từ giống đực (thực vật học) cây chùm bao
  • Taranche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chốt vặn máy ép Danh từ giống đực Chốt vặn máy ép
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top