- Từ điển Pháp - Việt
Tarente
|
Danh từ giống cái
(tiếng địa phương) con tắc kè
Các từ tiếp theo
-
Tarentelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu tarenten (nhảy, âm nhạc) Danh từ giống cái Điệu tarenten (nhảy, âm nhạc) -
Tarentin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Ta-răng-tô (ý) Tính từ (thuộc) thành phố Ta-răng-tô (ý) -
Tarentine
Mục lục 1 Xem tarentin Xem tarentin -
Tarentule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) nhện sói Danh từ giống cái (động vật học) nhện sói être piqué de la... -
Tarer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cân trừ bì Ngoại động từ Cân trừ bì -
Taret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con hà (đục đáy thuyền...) Danh từ giống đực (động vật học) con... -
Targe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) khiên mộc (thời Trung đại) Danh từ giống cái (sử học) khiên mộc (thời Trung... -
Targette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Then cài cửa Danh từ giống cái Then cài cửa -
Targeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá bơn đá Danh từ giống đực (động vật học) cá bơn đá -
Targui
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Tu-a-réc (dân tộc du mục ở Xa-ha-ra) Tính từ (thuộc) dân tộc Tu-a-réc (dân tộc du...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Describing the weather
198 lượt xemMap of the World
630 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemAir Travel
282 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemTreatments and Remedies
1.667 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemAircraft
276 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.