Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tarentelle

Mục lục

Danh từ giống cái

Điệu tarenten (nhảy, âm nhạc)

Xem thêm các từ khác

  • Tarentin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Ta-răng-tô (ý) Tính từ (thuộc) thành phố Ta-răng-tô (ý)
  • Tarentine

    Mục lục 1 Xem tarentin Xem tarentin
  • Tarentule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) nhện sói Danh từ giống cái (động vật học) nhện sói être piqué de la...
  • Tarer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cân trừ bì Ngoại động từ Cân trừ bì
  • Taret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con hà (đục đáy thuyền...) Danh từ giống đực (động vật học) con...
  • Targe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) khiên mộc (thời Trung đại) Danh từ giống cái (sử học) khiên mộc (thời Trung...
  • Targette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Then cài cửa Danh từ giống cái Then cài cửa
  • Targeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá bơn đá Danh từ giống đực (động vật học) cá bơn đá
  • Targui

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Tu-a-réc (dân tộc du mục ở Xa-ha-ra) Tính từ (thuộc) dân tộc Tu-a-réc (dân tộc du...
  • Targuie

    Mục lục 1 Xem targui Xem targui
  • Targum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) bản dịch kinh thánh sang tiếng Can-đê Danh từ giống đực (tôn giáo) bản dịch...
  • Targumique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ targum targum
  • Targumiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dịch Kinh thánh sang tiếng Can-đê Danh từ giống đực Người dịch Kinh thánh sang...
  • Tarhah

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khăn trùm (của phụ nữ Ai Cập) Danh từ giống đực Khăn trùm (của phụ nữ Ai Cập)
  • Tari

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khô cạn, cạn Tính từ Khô cạn, cạn Rivière tarie sông khô cạn
  • Taricheute

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thợ ướp xác (cổ Ai Cập) Danh từ giống đực (sử học) thợ ướp xác (cổ...
  • Tarie

    Mục lục 1 Xem tari Xem tari
  • Tarif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bảng giá biểu thuế thuế suất 1.2 Giá vé 1.3 Giá thông thường 1.4 (nghĩa bóng, thân mật)...
  • Tarifaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ tarif tarif
  • Tarifer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định giá định suất (thuế lương, cước vận chuyển...) Ngoại động từ Định giá định...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top