- Từ điển Pháp - Việt
Tarentule
|
Danh từ giống cái
(động vật học) nhện sói
Xem thêm các từ khác
-
Tarer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cân trừ bì Ngoại động từ Cân trừ bì -
Taret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con hà (đục đáy thuyền...) Danh từ giống đực (động vật học) con... -
Targe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) khiên mộc (thời Trung đại) Danh từ giống cái (sử học) khiên mộc (thời Trung... -
Targette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Then cài cửa Danh từ giống cái Then cài cửa -
Targeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá bơn đá Danh từ giống đực (động vật học) cá bơn đá -
Targui
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Tu-a-réc (dân tộc du mục ở Xa-ha-ra) Tính từ (thuộc) dân tộc Tu-a-réc (dân tộc du... -
Targuie
Mục lục 1 Xem targui Xem targui -
Targum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) bản dịch kinh thánh sang tiếng Can-đê Danh từ giống đực (tôn giáo) bản dịch... -
Targumique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ targum targum -
Targumiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dịch Kinh thánh sang tiếng Can-đê Danh từ giống đực Người dịch Kinh thánh sang... -
Tarhah
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khăn trùm (của phụ nữ Ai Cập) Danh từ giống đực Khăn trùm (của phụ nữ Ai Cập) -
Tari
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khô cạn, cạn Tính từ Khô cạn, cạn Rivière tarie sông khô cạn -
Taricheute
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thợ ướp xác (cổ Ai Cập) Danh từ giống đực (sử học) thợ ướp xác (cổ... -
Tarie
Mục lục 1 Xem tari Xem tari -
Tarif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bảng giá biểu thuế thuế suất 1.2 Giá vé 1.3 Giá thông thường 1.4 (nghĩa bóng, thân mật)... -
Tarifaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ tarif tarif -
Tarifer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định giá định suất (thuế lương, cước vận chuyển...) Ngoại động từ Định giá định... -
Tarification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đánh giá sự định suất (thuế lương, cước vận chuyển...) Danh từ giống cái Sự đánh... -
Tarin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim oanh đốm 1.2 (thông tục) mũi Danh từ giống đực (động vật học)... -
Tarir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cạn 2 Nội động từ 2.1 Khô cạn 2.2 (nghĩa bóng) kiệt đi 3 Tự động từ 3.1 Khô cạn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.