Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tarir

Mục lục

Ngoại động từ

Làm cạn
La sécheresse tarit les puits
hạn hán làm cạn giếng
Tarir l''imagination
làm cạn nguồn tưởng tượng
tarir les larmes de quelqu''un
(văn học) an ủi ai

Nội động từ

Khô cạn
Source qui a tari
suối đã khô cạn
(nghĩa bóng) kiệt đi
ne pas tarir
không ngừng nói, nói không ngớt
se tarir
tarir

Tự động từ

Khô cạn đi, cạn đi kiệt đi
Son lait s''est tari
sữa bà ta đã kiệt đi

Xem thêm các từ khác

  • Tarissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cạn Tính từ Có thể cạn Source tarissable suối có thể cạn
  • Tarissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cạn 1.2 (nghĩa bóng) sự kiệt hết Danh từ giống đực Sự cạn Tarissement d\'un puits...
  • Tarière

    Danh từ giống cái Cái khoan (động vật học) như oviscapte
  • Tarlatane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải tarlatan (một thứ vải mỏng hồ cứng) Danh từ giống cái Vải tarlatan (một thứ vải...
  • Tarmacadam

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) đá giăm nhựa (để rải đường) Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa...
  • Tarmacadamisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rải đá giăm nhựa Danh từ giống đực Sự rải đá giăm nhựa
  • Taro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoai sọ (cây củ) Danh từ giống đực Khoai sọ (cây củ)
  • Tarot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài tarô Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) bài tarô
  • Taroté

    Tính từ Có vẽ ô đơn sắc ghi ở lưng (quân bài)
  • Tarpan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa hoang hóa (ở Tây á) Danh từ giống đực Ngựa hoang hóa (ở Tây á)
  • Tarpon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tarse tarse
  • Tarsalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau cổ chân Danh từ giống cái (y học) đau cổ chân
  • Tarse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học khối xương cổ chân 1.2 (giải phẫu) học sụn mí 1.3 (động vật học)...
  • Tarsectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ khối xương cổ chân 1.2 Thủ thuật cắt bỏ sụn mí Danh từ...
  • Tarsien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ tarse tarse
  • Tarsienne

    Mục lục 1 Xem tarsien Xem tarsien
  • Tarsiens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) phân bộ phủ hầu Danh từ giống đực số nhiều (động vật...
  • Tarsier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Tarsier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) phủ hầu Bản mẫu:Tarsier Danh từ giống đực (động...
  • Tarsite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm sụn mí Danh từ giống cái (y học) viêm sụn mí
  • Tarsoplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thủ thuật tạo hình khối xương cổ chân Danh từ giống cái Thủ thuật tạo hình khối xương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top